BẠN ĐÃ BIẾT NHỮNG Ý NGHĨA THÚ VỊ KHÁC CỦA MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH HAY CHƯA?

  1. Blue /bluː/ Buồn rầu
    Blue ngoài nghĩa xanh dương, tượng trưng cho màu sắc tươi trẻ, hòa bình, nó còn có nét nghĩa khác là buồn rầu.
    Ví dụ: He is feeling really blue because his girlfriend is with some college boy (Anh ấy đang cảm thấy rất buồn chán vì bạn gái anh ấy đang theo một chàng sinh viên nào đó rồi).
  2. Pink /pɪŋk/ Sự tươi trẻ, khỏe mạnh
    Khi được hỏi “How are you”, bên cạnh cách trả lời quen thuộc là “I’m fine”, người bản địa còn sử dụng câu “I’m in the pink” (Tôi rất khỏe, rất ổn).
    Đây là cách nói hóm hỉnh, bởi với người bản địa, màu hồng tượng trưng cho sự tươi trẻ và khỏe mạnh. Tiếng Việt ta cũng có câu “gương mặt hồng hào” để chỉ người khỏe mạnh.
  3. Green /ɡriːn/
    Xanh xao, mệt mỏi
    Người Việt thường dùng từ “xanh xao” hay “mặt xanh như tàu lá chuối” để chỉ một người đang ốm, không khỏe mạnh. Tiếng Anh cũng vậy.
    Ví dụ: “You look so green!” (Trông anh xanh xao, mệt mỏi quá).
    Ghen ghét, đố kỵ
    Ví dụ: “I was green with envy when I saw her perfect boyfriend” (Tôi ghen tị khi thấy người yêu hoàn hảo của cô ấy).
    Non, thiếu kinh nghiệm
    Green còn mang một nghĩa khác nữa đó là “non và thiếu kinh nghiệm”, tương tự như cụm “còn non và xanh” người Việt hay dùng.
    Ví dụ: They assign him many difficult tasks although he’s only a green hand. (Họ giao cho anh ta nhiều nhiệm vụ khó dù anh ấy chỉ là lính mới).
  4. Black /blæk/ Đen đủi, xúi quẩy
    Ví dụ: What a black day! My wallet is empty. (Thật là một ngày đen đủi! Vì tôi chả còn xu nào). Ở đây, black mang nghĩa đen đủi, xúi quẩy.
  5. Red /red/ Tức giận hoặc xấu hổ
    Bên cạnh màu đỏ, nghĩa thứ hai của red là bức xúc, tức giận. Ngoài ra, nó cũng có nghĩa xấu hổ. Nếu trong tiếng Việt có cụm “đỏ mặt” thì tương tự, trong tiếng Anh có cụm “red-faced” để chỉ “xấu hổ”.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *