Bướm là hình ảnh nghệ thuật sâu sắc, mang tính duy mỹ và đầy quyến rũ. Vì lẽ đó, những từ ngữ liên quan đến loài vật này cũng nhuốm màu bí ẩn.
𝗟𝗲𝗶𝗽𝗽𝘆𝗮
Bướm trong tiếng Myanmar có nghĩa là linh hồn của người chết.
𝗞𝗲𝗿𝗹𝗮𝗽
Trong tiếng Malaysia, bướm lại mang ý nghĩa là lấp lánh, lung linh. Kerlap là động từ mô tả đôi cánh nhấp nháy, tỏa sáng khi đập cánh bay của loài bướm.
𝗣𝗮𝗽𝗮𝗹𝗼𝘁𝗹
Bướm trong hệ ngôn ngữ Ute – Aztec là một trong những biểu tượng của sao Thổ. Ngoài ra, nó cũng tượng trưng cho ngọn lửa chói lọi, rực cháy.
𝗜𝘁𝘇𝗽𝗮𝗽𝗮𝗹𝗼𝘁𝗹
Itzpapalotl là nữ thần chiến tranh, hay đúng hơn là nữ thần cai quản linh hồn của những chiến binh tử trận. Trong thần thoại Aztec, bà được liên kết với con bướm đen và thậm chí còn được gọi bằng cái tên “Bướm Obsidian”. Đồng thời, nữ thần Itzpapalotl cũng tượng trưng cho linh hồn của những người phụ nữ đã chết khi sinh con. Bởi theo người Aztec, sinh con chính là trận chiến lớn nhất của phụ nữ.
𝗦𝗼𝗺𝗺𝗲𝗿𝗳𝘂𝗴𝗹
Ở đất nước Na Uy lạnh giá, không có loài bướm nào xuất hiện vào mùa đông. Đây có lẽ là thời điểm ảm đạm nhất đối với những người đam mê bướm. Hầu hết các loài bướm dành những tháng lạnh giá để ẩn mình. Vì lẽ đó, bướm chỉ ra khỏi kén vào mùa hè và người Na Uy thường gọi chúng là “chim mùa hè” (summer-bird).
𝗞𝗶𝗹𝗶𝗴
Trong ngôn ngữ Tagalog của Philippines, Kilig diễn tả cảm giác ngứa râm ran, bồn chồn trong dạ dày như có hàng ngàn con bướm đang dập dờn trong bụng khi một điều gì đó lãng mạn diễn ra. Chẳng hạn như cảm giác tê dại khi thích ai đó hoặc say đắm trong nụ hôn đầu.
𝗣𝘀𝘆𝗰𝗵𝗲
Từ ngữ tuyệt đẹp này mang nghĩa là “linh hồn” trong tiếng Hy Lạp cổ đại bởi loài bướm tượng trưng cho hơi thở của cuộc sống, một hơi thở của không khí trong lành, một làn gió mới… Psyche là hóa thân của linh hồn con người trong thần thoại Hy Lạp và La Mã. Đồng thời, Psyche cũng là một nữ thần, một nhân vật mang đôi cánh bướm với một tình yêu rất đẹp. Vì lẽ đó, ý nghĩa của từ Psyche vừa bắt nguồn từ “linh hồn” và cũng vừa bắt nguồn từ “loài bướm”.