CUỘC KHỦNG HOẢNG CỦA ĐẾ CHẾ LA MÃ Ở THẾ KỶ 3

Lịch sử của Cộng Hòa La Mã và Đế chế La Mã luôn phong phú và nhiều thăng trầm, đầy rẫy âm mưu, các cuộc xung đột và những cuộc chinh phạt. Nhưng không có đế chế nào  mà không có điểm yếu, và lịch sử thì thường không dễ dàng đoán trước và không tha thứ cho điều đó. 

Trong suốt thế kỷ 3 Công Nguyên, Đế chế La Mã trải qua cuộc khủng hoảng kinh khủng nhất trong lịch sử — nội bộ rối loạn, các cuộc nội chiến, vô số các cuộc xâm lược của các bộ tộc man rợ, tất cả đều mang lại nguy cơ sụp đổ cho một đế chế lớn nhất thế giới. Làm thế nào mà một đế chế hùng mạnh như vậy lại bị khủng hoảng và đế chế đó có thể khôi phục lại sức mạnh như trước không?

Kết quả của một thời đại khủng hoảng này có phải là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của lịch sử thế giới không? Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi này và hơn thế nữa, đi sâu vào những phát kiến quan trọng của thời đại này và thấu hiểu chính xác những gì đã góp phần vào cuộc khủng hoảng lớn đã đưa đế chế hùng mạnh nhất thế giới sụp đổ.

?Ừ MỘT TỚI NHIỀU VỤ ÁM SÁT — BẮT ĐẦU THỜI ĐẠI KHỦNG HOẢNG Ở THẾ KỶ 3

Cuộc khủng hoảng bắt đầu vào thời khắc then chốt của Đế chế La Mã. Hoàng đế trẻ tuổi khi đó là Severus Alexander, người cai trị thứ 5 của Vương triều Severan, lãnh đạo Đế chế La Mã từ năm 193 tới năm 235 Công Nguyên. Ông lên làm hoàng đế khi vừa mới 14 tuổi, là hoàng đế trẻ tuổi thứ 2 trong lịch sử La Mã. 

Nhưng không phải những năm cai trị của ông đánh dấu cuộc khủng hoảng của Đế chế La Mã — mà chính là do cái chết của ông. Khi hoàng đế nắm quyền, biên giới phía Bắc bị các bộ tộc German và Sarmatia đe dọa, Severus Alexander bắt buộc phải hành động để bảo toàn lãnh thổ của mình. Ông mở chiến dịch với một đội quân tổng lực, nhưng thay vì lựa chọn tấn công, hoàng đế trẻ tuổi nghe theo lời khuyên của người mẹ, đã chọn tránh xung đột, thay vào đó là theo đuổi chính sách ngoại giao, cống nạp hàng năm. 

Đội quân lê dương rất không thích điều này, vì rất nhiều đồng đội của họ đã hy sanh trong các trận chiến với các bộ tộc German những năm trước đó. Vì thế nên, hành động này của ông gây nên sự chỉ trích trong hàng ngũ quân đội, mà đỉnh điểm là cuộc binh biến của Binh đoàn Legio XXII Primigenia. 

Hoàng đế Severus Alexander cùng mẹ bị ám sát trong khi đang thị sát tỉnh Moguntiacum (thành phố Mainz ngày nay). Động cơ cho việc ám sát ông có thể bắt nguồn từ tình trạng bất ổn trong hàng ngũ quân đội và các tướng lãnh , bắt đầu từ người tiền nhiệm của Severus — Hoàng đế Elagabalus, người bị chỉ trích và căm ghét rất nhiều, cũng bị ám sát vào năm 18 tuổi. 

Thay vào đó, quân đội bầu ra một trong những chỉ huy của họ làm tân hoàng đế — Maximinus Thrax. Ông là vị hoàng đế La Mã đầu tiên được quân đội bầu chọn, gọi chung là “Hoàng đế từ Doanh Trại”. Các “Hoàng đế từ Doanh trại” này thường không có nhiều kinh nghiệm trong việc cai trị lẫn chánh trường, và không có ràng buộc hay tuyên bố hợp pháp nào với Ngai vàng Hoàng gia. 

Quyền lực cai trị họ có chỉ dựa vào sức mạnh quân đội. Sanh trưởng trong một gia đình nông dân đơn sơ người Thrace, Maximinus không có hứng thú gì với cái gọi là Viện Nguyên Lão La Mã. Ông trị vì từ năm 235 Công Nguyên, và là một tên bạo chúa lơ là việc triều chính, hoàn toàn là một thất bại của La Mã. Triều đại của ông chỉ tồn tại được 3 năm, cho tới khi một cuộc nổi dậy nổ ra vào năm 238 Công Nguyên — một năm đầy hỗn loạn mà người đời sau gọi là Năm Của 6 Vị Hoàng Đế. 

Cuộc nổi dậy bắt nguồn từ tỉnh Africa và được dẫn dắt bởi 2 cha con Thống đốc khu vực— Gordian I và Gordian II. Họ có được sự hỗ trợ từ Viện Nguyên Lão, những người cực kỳ không thích Maximinus và muốn loại bỏ ông. Nhưng ngay cả người như Maximinus vẫn có người hỗ trợ. 

Một trong những người dưới trướng của ông, Thống đốc khu vực Numidia, Capelianus, tập hợp một đội quân và đánh bại hoàn toàn quân đội của Gordian tại Trận Carthage. Gordian trẻ chết trong trận đánh, và cha ông, Gordian I, nghe được tin thì treo cổ tự vẫn. Họ cai trị như một hoàng đế chỉ vỏn vẹn có 20 ngày. 

Trong những sự kiện hỗn loạn tiếp theo, Viện Nguyên Lão tuyên bố Maximinus là kẻ thù của nhân dân La Mã. Để đối phó, ông tập hợp một đội quân và hành quân về thành Rome. Để có thể chống lại một cách hiệu quả, Viện Nguyên Lão cần một vị Hoàng đế khác để đối phó với Maximinus. 

Không còn chọn lựa nào khác, họ bầu ra 2 nguyên lão, Pepienus Maximus và Balbinus, làm đồng hoàng đế. Để góp thêm dầu vào lửa, người dân La Mã công khai tỏ ý chống đối hai nhà cai trị mới. Họ tụ tập thành đám đông la ó, chào đón 2 vị hoàng đế bằng gậy gộc và đá xanh. 

?OÀNG ĐẾ TỪ DOANH TRẠI — CÁC LÃNH CHÚA NGỤY TRANG

Maximinus Thrax, trong chiến dịch hành quân về thành Rome, đã chạm trán với chướng ngại vật lớn — thành Aquileia. Ho chống lại và ngăn ông vượt qua. Ông buộc phải tiến hành bao vây thành thị này vào tháng 2 năm 238. 

Chiến dịch bao vây kéo dài cho tới tháng 4, mà không thành công. Sự thất bại của ông đã trở nên rõ ràng, nguồn cung cấp cạn kiệt và sự phản đối với sự cai trị của ông từ toàn bộ đế chế bắt đầu bộc lộ. Điều này khiến quân đội của ông nghi ngờ về vị hoàng đế mà họ đã bổ nhiệm chỉ ba năm trước đó. Họ giải quyết những nghi ngờ của mình bằng cách giết Hoàng đế Maximinus Thrax, cùng với con trai của ông ta là Maximus. 

Nhiệm vụ này do Binh đoàn Legio Secunda Parthica hoàn thành. Họ mang đầu của cha con Maximinus về lại thành Rome. Đồng Hoàng đế Pepienus và Balbinus chấp nhận lời đầu hàng và tha lỗi cho họ. 

Trong khi đó, mọi chuyện ở Rome lại rối như canh hẹ. Pupienus và Balbinus, từ 2 nguyên lão trở thành hoàng đế, tỏ ra không tin tưởng lẫn nhau. Họ suốt ngày tranh cãi dữ dội. 

Hơn nữa, dân chúng thành Rome nổi loạn và đốt phá khắp nơi. Sau một cuộc tranh cãi kịch liệt, đội vệ binh tinh nhuệ của hoàng đế — “Praetorian Guard” — quyết định họ đã chịu đựng quá đủ 2 vị hoàng đế này nên đã lột trần họ, tra tấn họ và giết cả 2 người. Họ cai trị được có 99 ngày. 

Cùng ngày, vị tân hoàng đế đã được chọn — đứa cháu trai mới 13 tuổi của Gordian I, là Gordian III. Ông là vị Hoàng đế thứ 6 trong cái năm hỗn loạn này. Dân chúng thành Rome và các Nguyên lão rất xem trọng Gia tộc Gordian. Gordian III cai trị cho tới tận năm 244 Công Nguyên. 

Nhưng tất cả điều này chỉ là khởi đầu của một thời kỳ suy thoái mà Đế chế La Mã đang lao vào. Vô số các cuộc khủng hoảng đang tới và gây hỗn loạn trong suốt 50 năm tiếp theo. 

Sau khi Hoàng đế trẻ Gordian III nắm quyền, ông liền đối mặt với các cuộc xâm lược ngày càng tăng của các bộ man rợ. Bộ tộc Carpi tiến hành xâm lược vùng lãnh thổ Hạ Moesia của La Mã dọc theo sông Danube vào năm 238, năm đầu tiên cầm quyền của ông, cho tới tận năm 239. 

Năm 240, Gordian III đối mặt với cuộc nổi dậy đầu tiên. Vị Thủ hiến từ tỉnh African, Marcus Asinius Sabinianus nổi loạn và tự nhận mình là Hoàng đế. Nhưng cuộc nổi dậy của ông không nhận được hỗ trợ gì và ông nhanh chóng bị đánh bại. 

Gordian tập trung vào phía Đông và mối nguy hại từ người Sassanid. Vị Hoàng đế trẻ thân chinh tiến hành chiến dịch và dành được chiến thắng trong Trận Reasena vào năm 243. Năm tiếp theo, người La Mã bị đánh bại hoàn toàn trong Trận Misiche và Hoàng đế trẻ Gordian III qua đời. 

HILLIP NGƯỜI Ả RẬP RA TAY

Đế chế có vị tân Hoàng đế, Phillip Người Ả Rập, người tiến tới nắm quyền từ vị trí đội trưởng đội Vệ Binh Praetorian. Ông nhanh chóng đạt được hòa bình với người Sassanid, và quay về Rome chính thức đăng quang Hoàng đế. Triều đại cai trị ngắn ngủi của ông bị đe dọa bởi các cuộc tái xâm lược của người Carpi, mối lo lớn nhất cho Đế chế. 

Họ tấn công tỉnh Moesia và Pannonia. Cùng lúc đó, với sự bất mãn ngày càng tăng ở các tỉnh này, vị chỉ huy của một trong những binh đoàn lê dương đóng quân tại đây, Tiberius Pacatianus, chiếm đoạt ngai vàng và tự nhận mình là Hoàng đế, gây thêm bất ổn cho Đế chế. Hỗn loạn càng lan rộng bởi người Goth khi họ xâm lược Moesia, bên cạnh người Carpi. 

Phillip Người Ả Rập bị áp lực bởi hỗn loạn và muốn thoái vị, nhưng Viện Nguyên Lão tiếp tục chống lưng hỗ trợ ông. Ông cử nguyên lão Quintus Decius để đối phó với hỗn loạn ở các tỉnh này. Ông muốn dập tắt cuộc nổi loạn bằng một chiến dịch nhanh, nhưng ông không ngờ được nỗi bất mãn vẫn còn âm ỉ trong các binh đoàn lê dương. Quân đội tôn Decius là tân Hoàng đế, và ông phản bội lại, đánh bại và tiêu diệt Phillip Người Ả Rập ở gần Verona. 

Trajan Decius chỉ cai trị từ năm 249 tới năm 251. Triều đại của ông đánh dấu bằng việc khủng bố các Kito hữu và chiến dịch chống lại người Goth, mà ông qua đời trong một trận đánh. Trong những năm tiếp theo, một loạt các hoàng đế — hầu hết trong số họ là những kẻ soán ngôi và các chỉ huy quân đội nổi loạn — thay phiên nhau đứng đầu một Đế chế La Mã đầy biến động. Để so sánh, chỉ trong vòng 50 năm kể từ thời điểm nổ ra Cuộc Khủng Hoảng Thế Kỷ 3 này, đã có hơn 20 Hoàng đế ngồi trên ngai vàng, trong khi đó chỉ có 26 vị Hoàng đế cai trị trong khoảng thời gian 250 năm trước. 

Nhưng không chỉ có các chỉ huy quân đội nổi loạn làm cho Đế chế bất ổn, mà còn có thảm họa thiên nhiên và các ảnh hưởng từ bên ngoài góp phần vào nữa. 

Một cơn đại dịch quét qua Đế chế từ năm 249 tới năm 262 Công Nguyên, được gọi là Dịch Cyprian. Dịch bệnh này làm chết nhiều người và làm sụp đổ nền kinh tế của Đế chế. Mặt khác, sự thay đổi khí hậu dần dần khiến mực nước biển dâng cao và làm ngập lụt các vùng trũng, làm gián đoạn nền nông nghiệp và buộc người dân của các vùng trũng phải di cư vào lãnh thổ La Mã.

Các bộ tộc man rợ lợi dụng tình huống khó khăn này mà vượt qua biên giới Đế chế, cướp phá các thành bang đã suy yếu. Người Carpi, người Goth, người Vandal, người Alamanni vượt qua sông Rhine và sông Danube, di cư và định cư trong lãnh thổ Đế chế. 

Tất cả những lý do trên kết hợp lại tạo nên một sự bất ổn và đưa Đế chế tới bờ vực sụp đổ. Mạng lưới thương mại nội bộ bị gián đoạn và khủng hoảng tài chính xuất hiện. Sự sụp đổ này gây nên ảnh hưởng lâu dài và báo trước một nền kinh tế phi tập trung của thời Trung Cổ đang tới. 

?ÚN SÂU VÀO KHỦNG HOẢNG — ĐẾ CHẾ LA MÃ TRÊN BỜ VỰC SỤP ĐỔ 

Trong cuộc khủng hoảng này, với việc hiện không có bất kỳ một người nắm quyền lực tập trung nào, và với vô số kẻ soán ngôi xuất hiện và tự xưng là hoàng đế, Đế chế đã chia thành 3 quốc gia riêng biệt và cạnh tranh nhau. Năm 260 Công Nguyên, các tỉnh Hispania, Gallia, và Britannia tách ra và thành lập nên Đế chế Gallic. Bắt chước theo đó là các tỉnh ở phía Đông — Aegyptus, Syria, và Palestine — cùng tách ra vào năm 267, thành lập nên Đế chế Palmyrene. Các tỉnh còn lại ở trung tâm Italy, là bên thứ 3. 

Năm 268, khủng hoảng leo cao, khi người Goth xâm nhập sâu vào lãnh thổ La Mã là Hy Lạp và Macedonia. Họ chỉ bị chặn đứng lại tại Naissus vào năm 269 bởi Hoàng đế Claudius II Gothicus, người cai trị được 2 năm trước khi qua đời vì dịch bệnh. 

Vị chỉ huy kỵ binh thừa kế ông, cai trị trong vòng 5 năm và đấu tranh để khôi phục lại Đế chế. Ông thống nhất Đế chế La lại thành 1. Cuối cùng, sau khi ông bị ám sát, nhiều vị Hoàng đế khác lên thay, và khủng hoảng tiếp tục kéo dài thêm 10 năm, cho tới khi có sự xuất hiện của Diocletian. 

Diocletian cũng là một “Hoàng đế từ Doanh trại”, là một chỉ huy đội kỵ binh trước khi nắm quyền. Nhờ sự cai trị của ông mà Đế chế dần ổn định trở lại, chấm dứt khủng hoảng. Ông tiến cử đồng Hoàng đế là Maximian, và hai phó-đế, thành lập nên một chính quyền “Tứ phân”, có nghĩa là 4 người cùng cai trị. 

Dưới quyền cai trị của ông, Đế chế La Mã đánh bại mối họa từ người Carpi và người Sarmatia ở phía Bắc, các bộ tộc người Alamanni, và dành thắng lợi trong chiến dịch chống lại người Sassanid. Thời đại cai trị của ông còn đánh dấu bằng các cuộc khủng bố đẫm máu và dữ dội lên các Kito hữu, còn được gọi là Cuộc Thanh Trừng Của Diocletian hay Đại Thanh Trừng. 

Trong vòng 58 năm kể từ sau cái chết của Severus Alexander, Cuộc Khủng Hoảng Thế Kỷ 3 đem tới nhiều vì hoàng đế khác nhau, nhiều người trong số họ xuất thân từ quân đội và không có kinh nghiệm chánh trị gì. Đó là: Maximinus Thrax, Gordian I và Gordian II, Pupienus và Balbinus, Gordian III, Phillip Người Ả Rập với Phillip II, Trajan Decius với Etruscus, Hostilian, Gallus với Volsianus, Aemilian, Valerian, Gallienus và Saloninus, Claudius II Gothicus, Quintillus, Aurelian, Ulpia Severina, Tacitus, Florianus, Probus, Carus, Carinus, và Numerian. Hầu hết trong số họ chỉ cai trị được vài tháng hay vài ngày, một số ít cai trị được 3 hoặc 4 năm. Hơn nữa, có nhiều người còn bị ám sát chết. 

ÀN TAY SẮT CỦA DIOCLETIAN LOẠI BỎ LÒNG THAM 

Cuộc Khủng Hoảng Thế Kỷ 3 để lại vết thương sâu trong lòng Đế chế La Mã, ngay cả khi nó chấm dứt. Nhiều sử gia ngày nay đồng ý rằng cuộc khủng hoảng là yếu tố chủ chốt đánh dấu việc chuyển đổi từ thời Cổ Đại sang Hậu Cổ Đại. Chỉ với sự xuất hiện của một nhà cai trị có năng lực như Diocletian, Đế chế La Mã mới có cơ hội khác, và tồn tại ở phương Tây trong một thế kỷ nữa và ở phương Đông trong cả một thiên niên kỷ tiếp theo.

Nhưng ngay cả như vậy, 5 thập kỷ bất ổn nội bộ này cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về cơ chế của một đế chế rộng lớn và lâu đời, thể hiện bằng những ví dụ hoàn hảo về sự hỗn loạn xảy ra khi lòng tham và tham vọng của những kẻ kém cỏi thèm khát quyền lực.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *