Bạch Dương
Tý – Tự tin, cần mẫn, ngoan cố, hòa đồng.
Sửu – Ngoan cố, quyết tâm, chịu thử thách, có trách nhiệm.
Dần – Nhiệt huyết, thu hút, chịu tìm tòi, tham vọng.
Mẹo – Điềm tĩnh, trực giác tốt, xem bản thân là trung tâm, cái đầu lạnh.
Thìn – Ý thức trách nhiệm, lạc quan, tích cực, biết lãnh đạo.
Tỵ – Thận trọng, đồng cảm, tư duy sâu sắc, xem bản thân là trung tâm.
Ngọ – Năng động, có ý chí, tính mạo hiểm, thiếu kiên nhẫn.
Mùi – Tự chủ, kiên nhẫn, trung thực, cần mẫn
Thân – Có khả năng biểu đạt, ổn định, quy tắc, biết phán đoán.
Dậu – Tận tâm, cương trực, lòng tin, quyết đoán.
Tuất – Tiết chế, cống hiến, tình cảm, thật tâm
Hợi – Lạc quan, nhiệt tình, nhiều cảm xúc, mạnh mẽ.
Kim Ngưu
Tý – Năng động, thực tế, hòa đồng, thận trọng
Sửu – Bền bỉ, nhàn nhã, thực tế, nghiêm túc
Dần – Tươi sáng, ổn định, điềm tĩnh, có trách nhiệm
Mẹo – Sáng suốt, điềm tĩnh, hợp lý, kiên cố
Thìn – Tin tưởng, trước sau như một (vững vàng), tiết chế, lý tưởng lớn.
Tỵ – Bền bỉ, nhẫn nại, khả năng phán đoán, thực tế
Ngọ – Ổn định, quyết đoán, nghị lực, rộng lòng
Mùi – Thận trọng, bảo thủ, khả năng thuyết phục, phòng ngự
Thân – Chính trực, thích nghi, rộng lòng, ngay thẳng
Dậu – Chăm chỉ, nghiêm túc, phán xét, nghiêm khắc
Tuất – Thân thiện, cẩn trọng, bí mật, kiên cố
Hợi – Nhẫn nại, gợi cảm, vững mạnh, ý chí
Song Tử
Tý – nhiệt tình, cầu tiến, tự tin, lành nghề
Sửu – có trách nhiệm, tự chủ, tín nhiệm, tính học thuật
Dần – nhanh nhẹn, tự giác, lạc quan, lấy bản thân làm trung tâm
Mẹo – ứng biến, sáng suốt, chắc chắn, dễ bị kích động
Thìn – hành động, ứng biến, tận tâm, phán xét
Tỵ – hướng nội, ổn định, tính toán, nghi ngờ
Ngọ – lạc quan, dễ thay đổi, có năng lực, nhay nhạy
Mùi – đa tài đa năng, sáng tạo, đầy cảm xúc, nhạy cảm
Thân – nhiều ý tưởng, độc lập, đa tài, hiếu chiến
Dậu – thành thật, có tổ chức, hướng về xã hội, người đầy năng lực
Tuất – năng động, được yêu quý, tính ôn hòa, trung thực
Hợi – ngoại giao, hướng ngoại, thành thật, thiên vị.
Cự Giải
Tý – sáng suốt, bí ẩn, phi thực tế, thấu hiểu
Sửu – khó đoán, đồng cảm, lanh lợi, lạnh lùng/điềm tĩnh
Dần – vô tư, lãng mạn, tính chiếm hữu, ganh tị
Mẹo – sáng suốt, lưỡng lự, hướng nội, tập trung
Thìn – thông minh, uy nghiêm, sáng suốt, nỗ lực
Tỵ – ổn định, có tiếng tăm, vững tinh thần, giàu ý chí
Ngọ – năng động, bình tĩnh, trau chuốt, giàu cảm xúc
Mùi – thiên về gia đình, thẳng thắn, tinh thần trách nhiệm, thiếu thận trọng
Thân – có màu sắc riêng, thiên về gia đình, độc lạ, thành thật
Dậu – biết cách ăn nói, cực đoan, giàu tình mẫu – tử, công kích
Tuất – ổn định, điềm tĩnh, rộng lượng, biết tiết chế
Hợi – biết cách ngoại giao, giàu tình nghĩa, nhiệt tình, xa xỉ
Sư Tử
Tý – dễ bị kích động, tự trọng cao, độc lập, cạnh tranh.
Sửu – có tài lãnh đạo, tự phụ, quyền lợi, chính trực
Dần – nghiêm túc, cuồng nhiệt, gấp gáp, giàu tình nghĩa
Mẹo – có tài lãnh đạo, biết cách thể hiện, ích kỷ, trực giác tốt
Thìn – trách nhiệm, hòa đồng, tự cao, quyền uy
Tỵ – nhiệt tình, hiếu thắng, có tài lãnh đạo, nghi ngờ
Ngọ – sặc sỡ, năng động, dễ kích động, có cá tính
Mùi – giàu lòng tin, kiên định, trực giác, theo chủ nghĩa tình cảm
Thân – tự tin, tò mò, nhiều nghi ngờ, có lòng đố kỵ
Dậu – mãnh liệt, có tài lãnh đạo, quyền uy, giàu cảm xúc
Tuất – giàu đạo đức, sáng suốt, có khả năng phán đoán, đầy tình nghĩa
Hợi – hòa đồng, quyết liệt, hướng về sự thật, nỗ lực
Xử Nữ
Tý – tính khám phá, thông suốt, nghiên cứu/học hỏi, lý trí
Sửu – tĩnh lặng, quy tắc, chi tiết, bền bỉ
Dần – đồng cảm, chú tâm, bao dung, hòa đồng
Mẹo – quy tắc, cẩn thận, thận trọng, suy nghĩ logic
Thìn – vững tinh thần, cá tính, phá hoại, óc phán đoán
Tỵ – cống hiến, tiết chế, tôn nghiêm, lãnh đạm
Ngọ – tỉ mỉ, ổn định, lý luận, thiếu quyết đoán
Mùi – tính trách nhiệm, tinh thần thiện nguyện, tu thân, tiết kiệm
Thân – nhìn xa trông rộng, phán xét, sáng tạo, lãnh đạm
Dậu – suy nghĩ logic, tinh thần tìm tòi, năng nổ, phân tích
Tuất – trách nhiệm, khai phá, thực dụng, sáng suốt
Hợi – tín nhiệm, nhẫn nại, thân thiện, nghị lực
Thiên Bình
Tý – linh hoạt, thấu hiểu, thông suốt, nghĩ cho bản thân
Sửu – nỗ lực, tập trung, nghị lực, rõ ràng
Dần – cầu tiến, tích cực, nhiệt huyết, đột phá
Mẹo – sắt đá, thận trọng, thiên về cảm xúc, bí ẩn
Thìn – nghiêm túc, trung thực, dũng cảm, phán xét
Tỵ – tài trí, được yêu quý, nhạy cảm, nghĩ cho bản thân
Ngọ – hòa đồng, biết thuyết phục, khả năng tưởng tượng, tích cực.
Mùi – thiên về gia đình, theo đuổi sự ổn định, ham muốn sở hữu, khả năng tự vệ
Thân – khéo ăn nói, giỏi biểu đạt, khiêm tốn, sáng suốt
Dậu – tiết chế, theo đuổi bình yên, nghiêm khắc, tính xã hội
Tuất – chính trực, điềm tĩnh, thông suốt, tính xã hội
Hợi – rộng lượng, giàu tình cảm, lòng tự tôn, giàu cảm xúc
Thần Nông
Tý – chăm chỉ, năng nổ, giỏi biểu đạt, thấu hiểu,
Sửu – kiên trì, khó tính, nghiêm khắc, lòng phục thù
Dần – thuần thục, khích tướng, khả năng phán đoán, khả năng tự chủ
Mẹo – thận trọng, thông minh, tính chủ quan, cố chấp
Thìn – tính triết lý, nghị lực, khó tính, nhẫn tâm
Tỵ – sống cảm tính, nhẫn nại, khiêm tốn, thần bí
Ngọ – rộng lượng, sáng suốt, khả năng thích ứng, tùy hứng
Mùi – biết cách biểu đạt, sáng tạo, biết nắm bắt cơ hội, xem bản thân là trung tâm
Thân – tích cực, sáng suốt, bất khuất, cạnh tranh
Dậu – nhẫn nại, hiện thực, hiếu thắng, bất hợp tác
Tuất – cầu tiến, cống hiến, tính trách nhiệm, chủ nghĩa hoàn hảo
Hợi – nhẫn nại, tính hướng ngoại, tham vọng, mưu cầu
Nhân Mã
Tý – sáng suốt, khả năng phán đoán, tính xã hội, tính hiện thực.
Sửu – tinh tế, thuần thục, cố chấp, tính hiện thực.
Dần – chính trực, hoa lệ, tính chính xác, cá tính.
Mẹo – cởi mở, mềm mại, lòng thấu hiểu, năng lực trực quan.
Thìn – tính tiến bộ, vui tươi, thành thật, cao thượng.
Tỵ – tự do tự tại, nhàn nhã, kiên trì, chủ nghĩa duy tâm.
Ngọ – gan dạ, khẩn trương, tháo vát, tài trí, thiếu lòng nhẫn nại.
Mùi – phán xét, thiên về cảm giác, chính trực, thách thức.
Thân – thành thật, chủ nghĩa hoàn hảo, tính lí trí, thận trọng.
Dậu – khát vọng, chủ nghĩa lý tưởng, thật thà, ích kỷ.
Tuất – cởi mở, nghiêm túc, tự tin, cẩn trọng.
Hợi – lạc quan, tín nhiệm, tự do tự tại, thân thiện.
Ma Kết
Tý – hòa đồng, kiên trì, sáng suốt, thận trọng.
Sửu – ý chí, nghiêm khắc, thận trọng, sự tự tin.
Dần – lòng nhẫn nại, khả năng phân biệt, thành thật, có trách nhiệm.
Mẹo – nghiêm túc, lòng nhẫn nại, dứt khoát, hướng nội.
Thìn – thực tế, thành thật, ý chí, mang tính mỹ học.
Tỵ – thông minh, thận trọng, kỹ lưỡng, lạnh lùng.
Ngọ – tính nhất quán, nỗ lực, khả năng tập trung, kỹ tính.
Mùi – tích cực, quyết đoán, nghiêm túc, tiếp thu.
Thân – khả năng tưởng tượng, trung thực và cần mẫn, tập trung, nỗ lực.
Dậu – đoan chính, nghiêm khắc, tính thường thức, năng suất.
Tuất – bao dung, tính hệ thống, tính gia đình, thành thật.
Hợi – khát vọng, trung thực, lòng nhẫn nại, cầu tiến.
Bảo Bình
Tý – lanh lợi, đa tài, thân thiện, tự tin
Sửu – tính cộng đồng, nổi tiếng, nhượng bộ, cầu tiến
Dần – chính trực, logic, tính tổ chức, khả năng phán đoán
Mẹo – lạc quan, chí phiêu lưu, tình cảm, sáng tạo
Thìn – tiến bộ, chủ nghĩa cá nhân, hành động, tinh thần nghiên cứu
Tỵ – sôi nổi, linh hoạt, khả năng phán đoán, thận trọng
Ngọ – lạc quan, đầy sức sống, thất thường, thích phiêu bạt
Mùi – sáng suốt, cống hiến, thất thường, ham muốn sở hữu
Thân – linh hoạt, tinh thần nghiên cứu, tinh thần khám phá, trực giác
Dậu – thân thiện, tín nhiệm, thật thà, thẳng thắn
Tuất – bao dung, can đảm, ổn định, thân thiện
Hợi – thử thách, tỉ mỉ, khả năng thuyết phục, cống hiến
Song Ngư
Tý – thông suốt, nỗ lực, tử tế, thấu hiểu
Sửu – ổn định, lanh lợi, logic, chủ nghĩa hiện thực
Dần – hiệu suất, thực tế, tình cảm, khả năng phán đoán
Mẹo – sang trọng, mềm mỏng, tử tế, đa cảm
Thìn – tiết chế, khả năng phán đoán, lạc quan, nỗ lực
Tỵ – trí tuệ, sức mạnh tinh thần, lý trí, kiên nhẫn
Ngọ – nhạy cảm, tình cảm, mưu cầu an yên, khéo ăn nói
Mùi – ôn hòa, phụ thuộc, cô độc, phức tạp
Thân – trung lập, cần cù, phức tạp, tính toán
Dậu – hiền lành, bảo thủ, hiệu suất, kỹ lưỡng
Tuất – dũng cảm, thận trọng, ổn định, tiết chế
Hợi – thấu hiểu, tích cực, yên bình, bản năng.