Thứ hai, ngày 08/09/2025 16:34 GMT+7
Gia Khiêm Thứ hai, ngày 08/09/2025 16:34 GMT+7
Trao đổi với PV Dân Việt, bác sĩ, chuyên gia cho rằng, việc Nga tuyên bố vaccine chống ung thư “đã sẵn sàng để sử dụng” là một bước tiến rất đáng chú ý trong lĩnh vực điều trị ung thư. Tuy nhiên, để có thể ứng dụng rộng rãi thì còn cần nhiều dữ liệu từ pha III – giai đoạn so sánh với phác đồ chuẩn hiện nay, trên số lượng bệnh nhân lớn, thời gian theo dõi dài hơn.
“Nga tuyên bố vaccine chống ung thư “đã sẵn sàng để sử dụng” là bước tiến rất đáng chú ý”
Mới đây, bà Veronika Skvortsova, người đứng đầu Cơ quan Y sinh Liên bang (FMBA) thông báo vaccine ung thư mới do nước này phát triển đã cho thấy hiệu quả cao trong các thử nghiệm tiền lâm sàng và “đã sẵn sàng để sử dụng”. Loại thuốc này đang chờ Bộ Y tế Nga phê duyệt.
“Vaccine đã cho kết quả tốt trong 3 năm thử nghiệm tiền lâm sàng”, bà Skvortsova cho hay. Bà cho biết, các thử nghiệm cho thấy vaccine an toàn khi sử dụng lặp lại, có thể làm giảm kích thước và làm chậm sự phát triển của khối u.

Trao đổi với PV Dân Việt, bác sĩ Nguyễn Duy Anh, Phó giám đốc Trung tâm Ung bướu, xạ trị và y học hạt nhân Quốc tế một bệnh viện lớn tại Hà Nội cho rằng, việc Nga công bố đã sẵn sàng dùng vaccine chống ung thư và đang chờ Bộ Y tế nước này phê duyệt để sử dụng lâm sàng là một bước tiến rất đáng chú ý trong lĩnh vực điều trị ung thư.

Tuy nhiên, theo bác sĩ Duy Anh, để đánh giá một cách khách quan cần chia thành hai khía cạnh.
Thứ nhất, về mặt khoa học và y học: Khái niệm vaccine chống ung thư không còn mới, nhưng đến nay vẫn đang trong quá trình thử nghiệm và phát triển.
Có hai loại chính là:
Vaccine phòng ngừa – như vaccine HPV (ngừa ung thư cổ tử cung) hay vaccine viêm gan B (ngừa ung thư gan). Những loại này đã được sử dụng phổ biến.
Vaccine điều trị (therapeutic vaccine) – nhằm kích hoạt hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư đã hình thành. Đây mới là hướng đi đầy thách thức và đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng tại nhiều nước (Mỹ, Nhật, Đức, Trung Quốc…).
“Nga từng công bố một số nghiên cứu về vaccine trị ung thư cá thể hóa, nghĩa là chế tạo dựa trên đặc điểm di truyền và kháng nguyên của khối u từng bệnh nhân. Dù hứa hẹn, nhưng vẫn cần theo dõi kỹ về hiệu quả, an toàn, tác dụng phụ và dữ liệu dài hạn”, bác sĩ Duy Anh nhấn mạnh.
Thứ 2, đánh giá về quan điểm chyuên môn cá nhân, bác sĩ Duy Anh cho rằng, nếu Nga thực sự đã có kết quả tiền lâm sàng và thử nghiệm pha I, II đạt hiệu quả tốt, thì đây là tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, để có thể ứng dụng rộng rãi thì còn cần nhiều dữ liệu từ pha III – giai đoạn so sánh với phác đồ chuẩn hiện nay, trên số lượng bệnh nhân lớn, thời gian theo dõi dài hơn.
“Với tư cách là bác sĩ điều trị ung thư, tôi hoan nghênh và kỳ vọng những bước tiến này, nhưng vẫn cần sự kiểm chứng khoa học nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người bệnh”, bác sĩ Duy Anh chia sẻ.

Đồng quan điểm trên, TS.BS Trương Hồng Sơn, Viện trưởng Viện y học ứng dụng Việt Nam – Phó Tổng thư ký Tổng hội Y học Việt Nam chia sẻ, thông tin chính thức hiện tại cho biết chế phẩm mRNA (tên thường được nhắc là Enteromix, hướng vào ung thư đại–trực tràng) mới hoàn tất giai đoạn tiền lâm sàng (thử trên động vật) và cơ quan FMBA Nga đã nộp hồ sơ xin phép sử dụng/triển khai lâm sàng.
Thử nghiệm lâm lâm sàng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển dược phẩm mới. Đặc biệt, khi công nghệ y học phát triển nhanh chóng, việc đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của các loại thuốc trở thành một yêu cầu thiết yếu. Mỗi loại thử nghiệm lâm sàng được chia thành các giai đoạn khác nhau, bao gồm thử nghiệm pha I, II, III và IV. Mỗi giai đoạn có đặc điểm và mục tiêu riêng biệt, do đó, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ có ý nghĩa cho các nhà nghiên cứu mà còn cho các chuyên gia trong ngành y tế và bệnh nhân.
Pha I: Nghiên cứu an toàn và liều dùng.
Pha II: Đánh giá hiệu quả
Pha III: So sánh và phê duyệt
Pha IV: Theo dõi lâu dài
Dữ liệu trình bày tại Diễn đàn Kinh tế Phương Đông cho thấy giảm kích thước/tiến triển khối u khoảng 60–80% trên mô hình và an toàn khi dùng lặp lại – chưa có dữ liệu ở người đã công bố bình duyệt.
“Để được sử dụng rộng rãi, vaccine và thuốc cần được thử nghiệm lâm sàng trên người bệnh (pha I, pha II và pha III) trước khi chính thức được cấp phép sử dụng để điều trị. Và có rất nhiều loại thuốc/dược phẩm thất bại ở 1 trong 3 pha này và không được đưa vào sử dụng. Do đó, còn một giai đoạn rất dài phía trước để có thể thực sự đưa được loại vaccine này vào sử dụng ở Nga và ở Việt Nam”, TS.BS Trương Hồng Sơn cho hay.
Kỳ vọng tương lai gần không còn những nỗi đau mang tên “ung thư”
Trong quá trình điều trị ung thư cho bệnh nhân, bác sĩ Nguyễn Duy Anh đã gặp nhiều trường hợp đau lòng.
Trường hợp thứ nhất là nữ sinh viên 19 tuổi, năm nhất đại học. Bệnh nhân vào viện với chẩn đoán sarcoma mô mềm, một dạng ung thư hiếm gặp và tiến triển nhanh. Dù phát hiện ở giai đoạn muộn, nữ sinh và ê-kíp vẫn cố gắng điều trị tích cực bằng hóa xạ trị, nhưng sau 6 tháng, bệnh không đáp ứng.

“Cô bé đã từng nói với tôi trong một buổi điều trị: “Em ước gì mình còn thêm một năm nữa để học đại học và dẫn mẹ đi du lịch một lần”. Chỉ 2 tuần sau, tôi đã phải thông báo với gia đình là không thể can thiệp được gì thêm…”, bác sĩ Duy Anh tâm sự.
Trường hợp 2 là người cha 35 tuổi, có hai con nhỏ. Anh bị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn cuối, nhưng vẫn cố gắng đi làm để nuôi hai con nhỏ, một đứa còn đang học mẫu giáo.
“Điều khiến tôi xúc động là mỗi lần hóa trị, anh đều mang theo hình của hai đứa nhỏ, đặt bên cạnh giường truyền. Anh từng nói: “Em sợ nhất là con em lớn lên mà không nhớ nổi mặt cha”. Những trường hợp như vậy khiến mỗi bác sĩ điều trị ung thư vừa đau lòng, vừa cảm thấy mình cần làm nhiều hơn nữa, không chỉ là điều trị mà còn là đồng hành và hy vọng”, bác sĩ Duy Anh chia sẻ.

TS.BS Trương Hồng Sơn đánh giá cơ hội Việt Nam tiếp cận và cơ hội cho người bệnh về vaccine chống ung thư được chia hai giai đoạn. Cụ thể, ngắn hạn, nếu Nga phê duyệt để bắt đầu thử nghiệm trên người, Việt Nam chỉ có thể tiếp cận sớm qua hợp tác nghiên cứu (tham gia thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm, trao đổi dữ liệu, hoặc gửi bệnh nhân sang cơ sở nghiên cứu có phép). Chưa có căn cứ để sử dụng rộng rãi tại Việt Nam khi chưa có kết quả thử nghiệm pha I–III và hồ sơ đăng ký/đánh giá đầy đủ theo quy định.
Thứ 2, trung hạn: Khi có kết quả pha II/III tốt, lúc đó mới đến các bước đăng ký lưu hành/nhập khẩu (hoặc cơ chế sử dụng có kiểm soát). Tuy nhiên, các vaccine dạng mRNA có những yêu cầu cần chuẩn bị rất phức tạp trong việc bảo quản, xét nghiệm, sử dụng, yêu cầu hệ thống cơ sở vật chất cũng như cán bộ y tế tại Việt Nam cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
“Vaccine ung thư không phải “phòng tất cả mọi ung thư”, đa số là vaccine điều trị, tức là sử dụng cho người bệnh đã có khối u để giảm tái phát. Người bệnh ở Việt Nam nên tiếp tục theo dõi các thông tin về các thử nghiệm vaccine đã được đăng ký chính thức, cũng như trao đổi trực tiếp với bác sĩ điều trị về việc thử nghiệm những loại vaccine mới. Tuy nhiên, chúng ta đều mong rằng đây cũng là một bước tiến mới trong y học của thế giới và có quyền kỳ vọng vào sự phát triển của vaccine này trong tương lai”, TS.BS Trương Hồng Sơn nói thêm.
Theo Tổ chức y tế thế giới (WHO), mỗi năm Việt Nam ghi nhận khoảng 165.000 ca mắc ung thư mới, 115.000 ca tử vong do ung thư. Các loại ung thư phổ biến gồm ung thư gan, phổi, dạ dày, vú và đại trực tràng… Vấn đề này nhận được sự quan tâm của dư luận. Nhiều người kỳ vọng thế giới sẽ có những bước tiến mới trong điều trị, ngăn chặn ung thư.