CÓ TỪ TIẾNG TRUNG NÀO ĐỌC LÊN RẤT THANH NHÃ KHÔNG?

  1. 瑾瑜 /Jǐn yú/: Cẩn Du – Là một loại ngọc quý, vẻ sáng đẹp của ngọc, ví von những người tài năng có cả mỹ và đức
  2. 澹雅 /Dàn yǎ/: Đạm Nhã – Có nghĩa là thanh sạch, không màng danh lợi, thanh cao, tao nhã
  3. 望舒 /Wàng shū/: Vọng Thư – Tên vị thần đánh xa cho mặt trăng trong thần thoại Trung Quốc
  4. 景仪 /Jǐng Yí/: Cảnh Nghi – Dung mạo như ánh Mặt Trời
  5. 光瑶 /Guāng Yáo/: Quang Dao – Tia sáng của ngọc
  6. 所逍 /Suǒ Xiāo/: Sở Tiêu – Chốn an nhàn, không gò bó
  7. 清怡 /Qīng Yí/: Thanh Di – Hòa nhã, thanh bình
  8. 星旭 /Xīng Xù/: Tinh Húc – Ngôi sao đang tỏa sáng
  9. 云煕 /Yún Xī/: Vân Hi – Tự tại như mây phiêu dạt, phơi mình dưới ánh nắng ngắm thiên hạ
  10. 忘机 /Wàng Jī/: Vong Cơ – Lòng không tạp niệm
  11. 露洁 /Lù Jié/: Lộ Khiết – Đơn thuần như sương
  12. 梦梵 /Mèng Fàn/: Mộng Phạn – Thanh tịnh
  13. 清菡 /Qīng Hàn/: Thanh Hạm – Thanh tao như đóa sen

Hyystudies tham khảo và tổng hợp từ Hoa ngữ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *