I. Tên có mang bộ
1. Bộ “Vương” và “Sơn”
Đầu tiên, hổ được mệnh danh là “Vua của núi rừng”. Vì vậy việc chọn dùng các tên có bộ Vương (王), Sơn (山) sẽ càng thể hiện được hình tượng hùng mạnh và vững vàng của hổ.
Chẳng hạn như các tên:
– Hú Trình (栩呈): Hú hú như sinh, tinh thái phân trình
Có nghĩa là: Cảnh đẹp cùng sự vật lần lượt hiện ra trước mắt.
– Đại Hằng (岱恒): Hải đại thanh sĩ, học quý hữu hằng
Có nghĩa là: Những người có tính cách trung thực, ngay thẳng, có đức tính kiên trì đáng quý nhất trong học tập.
– Nhạc Duy (岳维): Phúc như sơn nhạc, kỳ mệnh duy tân
Có nghĩa là: Phước lành rộng lớn như biển Đông, tuổi thọ dài như núi Nam, gánh theo vận mệnh của trời cao, làm hưng thịnh đất nước.
– Lạc Sầm (洛岑): Lạc Dương tài tử, sầm uất thanh phong
Có nghĩa là: Chỉ những người có tài văn chương.
– Đại Hàm (岱含): Khỉ la phấn đại, hàm bao dục phóng
Có nghĩa là: Dùng để chỉ người con gái e ấp như đóa hoa sắp nở, khoác trên người lớp áo lụa điệu đà, mặt trắng, mày đen diễm lệ.
– Cẩn Mạch (瑾麦): Hoài cẩn ác du, mạch tú lưỡng kỳ
Có nghĩa là: Một viên ngọc sáng, có thành tích xuất sắc trong đời.
2. Bộ “Khẩu”
Hầu hết các từ có bộ Khẩu (口) đều liên quan đến cách diễn đạt ngôn ngữ. Đặt tên có bộ Khẩu trong tên với hy vọng em bé tuổi Dần có được tư tưởng phong phú, hàm súc, dùng tài ăn nói làm nên tên tuổi.
Chẳng hạn như các tên:
– Quân Trạch (君泽): Khiêm khiêm quân tử, đại nhã chi trạch
Có nghĩa là: Chỉ những người khiêm tốn, có phẩm chất cao quý.
– Minh Duệ (鸣睿): Nhất minh kinh nhân, duệ trí kiêu dũng
Có nghĩa là: Một người có trí tuệ và lòng dũng cảm, thường thì không ai biết đến, nhưng chỉ cần động tay sẽ tạo ra điều phi thường.
– Hữu Lâm (右霖): Tả phụ hữu bật, phái vũ cam lâm
Có nghĩa là: Ẩn dụ nhận được nhiều ân trạch, được xem trọng, nhiều người giúp đỡ.
– Khả Ninh (可柠): Sở sở khả nhân, an ninh thuận tại
Có nghĩa là: Người có vẻ ngoài, cốt cách đẹp, cuộc sống như ý, thuận theo lòng, bình an.
– Khanh Lạc (卿洛): Khanh bổn giai nhân, lạc thần hạ phàm
Có nghĩa là: Nhắc nhở bản thân là một người tốt, vì một số quyết định sai lầm dẫn đến hậu quả sau này phải hối hận, phải ghi nhớ bản chất của mình là gì, lấy lùi làm tiến, sống tốt hơn.
– Tinh Hòa (星和): Cát tinh cao chiếu, hòa thuận mỹ hảo
Có nghĩa là: Được trời cao và các vì sao soi sáng, giúp đỡ, làm việc gì cũng thuận lợi, tốt đẹp.
3. Bộ “Lệnh”
Hổ là vua của núi rừng, bản thân toát ra khí chất mạnh mẽ, đặc biệt sau khi thông thạo nghệ thuật của ngôn ngữ, có thể tạo ra tiếng tăm cho mình, khi đó đã đủ tư cách “phất cờ ra lệnh” chỉ đạo, gầy dựng sự nghiệp rồi. Vì vậy, nếu muốn em bé tuổi Dần trở thành một người lãnh đạo trong tương lai có thể đặt các tên có mang bộ Lệnh (令), bé lớn lên sẽ mang theo kỳ vọng và sự tự tin bẩm sinh, sẵn sàng làm việc lớn.
Chẳng hạn như các tên:
– Tu Linh (修翎): Tu thân tề gia, hồng hộc cao phi
Có nghĩa là: Biết hoàn thiện bản thân, có những hành vi đúng chuẩn mực, mọi thứ sẽ thăng cao.
– Cửu Linh (九龄): Cửu ngũ chí tôn, thiên linh vạn đại
Có nghĩa là: Người làm việc lớn, tôn thời trời đất, ma quỷ phải tránh xa, lưu danh muôn đời.
– Dương Linh (扬舲): Dương phàm khởi hàng, nghịch thủy hành chu
Có nghĩa là: Giương buồm ra khởi, lội ngược dòng đến đích.
– Quân Linh (君苓): Văn mặc quân tử, phục linh khang khiện
Có nghĩa là: Người có kiến thức văn hóa, có tài viết văn.
– Linh Ngôn (聆言): Trắc nhĩ linh thính, ôn ngôn tế ngữ
Có nghĩa là: Biết tập trung, lắng nghe người khác, biết dùng từ ngữ tinh tế để đối đáp.
– Thiên Lĩnh (千岭): Thiên lý nhất mạch, điệp lĩnh tằng loan
Có nghĩa là: Ngàn dặm xa xôi nối liền một dãy núi xếp chồng lên nhau, việc lớn nối liền việc lớn.
4. Bộ “Mộc”
Mộc là trái tim của nhân trong nhân từ. Điều này để nhắc nhở rằng dù sau này có đạt được thành công lớn thế nào cũng không được quên có một trái tim nhân hậu.
Chẳng hạn như các tên:
– Sở Nhiên (楚然): Sở sở bất phàm, xứ chi thái nhiên
Có nghĩa là: Tài năng xuất chúng, tinh anh, phi thường, bình tĩnh trong mọi tình huống khó khăn, nguy cấp.
– Hủ Nhu (栩柔): Hủ hủ như sinh, nhuế nhuế thảo nhu
Có nghĩa là: Sống động như thật, mềm mại như cỏ.
– Tầm Kha (寻柯): Phi bì tầm thường, ngọc diệp kim kha
Có nghĩa là: Xuất thân đặc biệt, là một người có cốt cách cao quý.
– Dữ Kiều (与桥): Dữ chúng bất đồng, ngộ thủy điệp kiều
Có nghĩa là: Là một người khác với số đông, không sợ các thế lực khác ngăn cản, luôn dũng cảm tiến về phía trước.
– An Dã (桉也): Kiên nghị như an, linh nhiên thiện dã
Có nghĩa là: Dáng vẻ nhẹ nhàng như đạp gió, nhưng vẫn giữ nét kiên nghị, vững vàng
– Khải Tồn (楷存): Vị nhân khải mô, chí tồn cao phi
Có nghĩa là: Hình mẫu để người khác học theo, có ý chí thì sẽ thăng quan tiến chức.
5. Bộ “Thủy”
Nước là cốt lỗi của trí tuệ. Các tên có mang bộ Thủy đều tròn vành rõ chữ, nhưng lại không hoàn toàn khép kín, nó tượng trưng cho cách đối nhân xử thế êm đẹp từ ngàn đời, không theo đổi theo xu hướng, thời đại, nắm vững bầu trời của mình, đây chính là trí tuệ của nước.
Chẳng hạn như các tên:
– Cẩm Thấm (锦沁): Cẩm tâm tựa ngọc, thấm nhân tâm tì
Có nghĩa là: Không làm chuyện mất mặt, lòng người thanh thản, sảng khoái
– Mục Phi (牧霏): Khiêm dĩ tự mục, đàm phi ngọc tiết
Có nghĩa là: Biết khiêm tốn, lời nói ra đẹp như tuyết rơi, ngọc vụn.
– Uyển Nguyên (宛沅): Uyển chuyển nga mi, nguyên chỉ tương lan
Có nghĩa là: Đôi chân mày đẹp đẽ, cả thân thể toát lên cốt cách cao quý như hoa thơm cỏ lạ.
– Tế Niên (霁年): Phong quang tế nguyệt, cẩm sắc hoa niên
Có nghĩa là: Tuổi trẻ tươi mới như bầu trời trong lành, thoáng đãng sau cơn mưa.
– Cảnh Trạm (璟湛): Quân cảnh quang mang, tài nghệ tinh trạm
Có nghĩa là: Ánh sáng tuyệt đẹp phát ra từ viên ngọc bích, một người có năng khiếu, tài năng được công nhận là người xuất sắc.
– Hoài Hạo (淮皓): Hà hán giang hoài, hạo nguyệt thiên lý
Có nghĩa là: Tính cách rộng rãi như lòng sông, sông núi bao la dưới ánh trăng sáng, đi đâu cũng có ánh sáng bao quây đất trời.
II – Tên có mang từ
1. Thụy (瑞)
Ý nghĩa của từ Thụy:
– Cát tường, cho thấy điềm lành
– Người xưa thường tin vào ngọc bích, ví dụ như thụy ngọc – một món đồ bằng ngọc được các hoàng tử thời xưa đeo khi gặp hoàng đế.
Vì thế dùng từ Thụy trong tên có thể mở rộng nghĩa ra là cao quý, giàu có. Mặt chữ có sự xuất hiện của bộ Vương (王) và Sơn (山) nên Thụy (瑞) lẩn ý cuộc đời viên mãn, phú quý song toàn.
– Tên bé trai: An Thụy, Trạch Thụy, Thần Thụy, Minh Thụy, Thụy Bá, Thụy Thầm
– Tên bé gái: Đóa Thụy, Y Thụy, Tinh Thụy, Thụy Hòa, Thụy Tư, Đồng Thụy
2. Vũ (羽)
Ý nghĩa của từ Vũ:
Nghĩa gốc của Vũ là trong lông vũ, chỉ cánh chim, nét viết đơn giản, âm điệu nhẹ nhàng, dùng để đặt tên cho em bé tuổi Dần sẽ có ý nghĩa như hổ mọc thêm cánh, tràn đầy phúc khí. Ngoài ra, Vũ cũng nằm trong âm luật của Trung Quốc, chất âm tao nhã, mềm mại, ngụ ý rằng tính cách của bé sẽ nhẹ nhàng, lịch sự, đoan trang, tao nhã, duyên dáng.
– Tên bé trai: Vũ Tranh, Vũ Thừa, Vũ Trác, Vũ Trạch, Vũ Hằng, Vũ Trình
– Tên bé gái: Thiên Vũ, Vũ Tịch, Vũ Yên, Vũ Điềm, Vũ Hi, Vũ Tranh
3. Trình (珵)
Ý nghĩa của từ Trình:
Mang ý nghĩa như viên ngọc đẹp. Dù là trai hay gái đều sẽ mang lại một cảm giác cao quý, ẩn ý đứa bé như một bảo vật trong tay cha mẹ, hy vọng nó có thể cao quý như một viên ngọc bích xinh đẹp.
– Tên bé trai: Tự Trình, Trình Hy, Mẫn Trình, Mục Trình, Khiêm Trình, Cẩm Trình
– Tên bé gái: Thư Trình, Trình Yên, Lạc Trình, Y Trình, Nam Trình, Trình Sơ
4. Nghệ (羿)
Ý nghĩa của từ Nghệ:
Trong mặt chữ Nghệ (羿) có chữ Vũ (羽) bên trên, tượng trưng cho việc chắp cánh bay cao, phía dưới là Thăng (升) thể hiện cho việc từng bước lên cao. Dùng từ này trong tên sẽ mang ý nghĩa hùng mạnh như hổ, dùng cảm đi đầu, không ngại khó khăn.
– Tên bé trai: Nghệ Trạch, Nghệ Hành, Nghệ Minh, Nghệ Trình, Nghệ Bạc, Nghệ Nan
– Tên bé gái: Trí Nghệ, Mạt Nghệ, Cận Nghệ, Nghệ Tâm, Nghệ Đóa, Lam Nghệ