TRẬN SÔNG BOYNE — KHI NGỌN LỬA JACOBITE HÓA THÀNH ĐÓM THAN HỒNG

Trong lịch sử cận đại của Ireland và Scotland, cuộc nổi loạn Jacobite đóng một vai trò rất quan trọng. Trong một cuộc đấu tranh không hồi kết để dành của cải và quyền lực, các vị vua quý tộc cùng với dân nghèo của những vùng đất này lao vào một cuộc xung đột kéo dài nhiều thế hệ. Và với mỗi cuộc nổi loạn Jacobite mới xảy ra đã đặt những người con của Ireland và Scotland vào một nguy cơ mới và khuấy động trái tim tìm kiếm tự do của họ.

Hôm nay chúng ta sẽ dõi theo những khoảnh khắc của một trận đánh quan trọng trong cuộc chiến Jacobite ở Ireland, một trang sử ảm đạm cho quốc gia này. Đó là Trận Sông Boyne, một trận đánh đẫm máu trên đất Ireland, chứng kiến lực lượng ủng hộ vua William đánh bại lực lượng Jacobite của vua James II và VII của Scotland. Một trận đánh quan trọng vì độc lập và tự do cho người dân Ireland cần phải được tưởng nhớ tới. 

?UỘC NỔI LOẠN JACOBITE — HOÀN CẢNH XẢY RA TRẬN BOYNE

Tháng 11 năm 1688, Vua James II của Anh và Ireland, và là James VII của Scotland, bị lật đổ và thay thế bởi con gái ông là Mary II và chồng của bà, cháu của James, William III xứ Orange. Bản chất của cuộc xung đột này là đối đầu giữa Công Giáo và Tin Lành, mang hàm ý chánh trị sâu xa, và cuộc lật đổ này còn được biết tới với tên gọi Cách Mạng 1688. 

Mặc dù xảy ra nhanh chóng và với phần thắng nghiêng về William III, nhưng lại dẫn tới hàng loạt cuộc xung đột ở Vương quốc Anh và lục địa Châu Âu vài thập kỷ sau. Với việc Mary và William thành công trong công cuộc lật đổ James, họ bắt tay cai trị cả 3 vương quốc — Anh, Scotland, và Ireland — như một vương quốc chung. 

James bị ép phải bỏ đi biệt xứ, nhưng nhanh chóng tập hợp được lực lượng ủng hộ địa phương để kiểm soát phần lớn Ireland. Ý định của James là sử dụng Ireland làm thành trì, từ đó tiến hành dành lại các vương quốc. 

Nhưng cuộc xung đột chỉ làm trầm trọng thêm các cuộc đấu tranh vốn đã xảy ra ở Ireland, và làm sâu sắc thêm các vấn đề tôn giáo thời bấy giờ. Những người Công Giáo ở Ireland, cũng như ở Scotland và một số ít ở Anh, đã tập hợp lại ủng hộ Vua James bị phế truất, hy vọng rằng với chiến thắng của ông, những khó khăn và quyền lợi của họ sẽ được cải tạo. Mặt khác, những người theo đạo Tin Lành tập hợp lại dưới quyền của William xứ Orange.

Việc đầu tiên khi bị trục xuất là Vua James tới Ireland vào năm 1689, khoảng 4 tháng sau khi bị phế truất. Ông được người Pháp chống lưng đồng thời dành được quyền chỉ huy Quân Đội Hoàng Gia Ireland và sớm gây xung đột với người Ireland theo Tin Lành chủ yếu đóng ở Ulster — ở Derry và miền Bắc của Ireland. Cuộc chiến dành lại vị thế của James II bắt đầu từ những cuộc xung đột như vậy. 

Sự kiện quan trọng đầu tiên trong cuộc xung đột này là cuộc Bao Vây Thành Derry vào năm 1688. Lực lượng Jacobite nỗ lực tiến vào thành Derry vào ngày 7 tháng 12 năm 1688, nhưng trong hành động nổi dậy chống lại Vua James, người Tin Lành đã gia cố lại cổng thành và ngăn không cho ông vào. 

Lực lượng Jacobite, dẫn đầu bởi Vua James, quay trở lại bao vây thành vào tháng 3 năm 1689. Cuộc Bao Vây Thành Derry diễn ra trong 105 ngày và vẫn không thành công. Nguồn cung cấp từ đường biển trên bốn con tàu đã vượt qua được vòng phong tỏa và tiến vào thành để cứu trợ người Tin Lành. Khi đồ cứu tế được chuyển tới thành công khiến cho cuộc bao vây không còn ý nghĩa, chỉ huy trưởng lực lượng Jacobite là Conrad Von Rosen ra lệnh gỡ bỏ phong tỏa và rút lui. 

Cuộc xung đột tiếp theo là Trận Newtownbutler. Trong nỗ lực để bắt giữ Enniskillen, lực lượng Jacobite dưới quyền chỉ huy của Justin MacCarthy, Tử tước Mountcashel, bị đánh bại với thiệt hại đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc chấm dứt quá trình bao vây thành Derry, và James mất quyền kiểm soát toàn miền Bắc của Ireland. 

Trong lúc đó, William III đổ bộ đội quân của mình lên đất Ireland, dẫn dắt bởi vị chỉ huy dày dạn kinh nghiệm Friedrich Hermann von  Schönberg, Công tước thứ nhứt xứ Schomberg. Các cố vấn quân sự của James khuyên ông nên lui về phía sông Shannon với hy vọng xây dựng một cứ điểm phòng thủ tốt hơn. Về phía Schönberg, sau khi chiếm đóng Carrickfergus, ông cho lập doanh trại tại phía Bắc Dundalk. 

Tại đây, nguồn cung cấp bị cản trở bởi sự chậm trễ liên tục, lực lượng Williamite (ủng hộ William) bị bệnh tật hoành hành và thiếu thốn thuốc men. Khoảng 6000 người thiệt mạng trong trại. Schönberg bị ép phải hoãn chiến dịch, lựa chọn thời cơ qua mùa đông. William III bổ sung thêm nguồn quân lực từ Anh và các nơi khác, điều này giúp cho cả hai bên có đủ thời gian chuẩn bị cho những gì mà năm 1690 mang lại cho họ. 

?ẬN MỆNH CỦA IRELAND TRONG TẦM TAY — CHIẾN DỊCH 1690

Trong khi William III có một lực lượng phong phú chuẩn bị cho Chiến Dịch 1690 — vào khoảng 3 vạn 6000 người — thì lực lượng Jacobite đặc biệt ít hơn rất nhiều. William xứ Orange chỉ huy 1 vạn 4000 Cận Vệ cưỡi ngựa, 46 tiểu đoàn bộ binh — vào khoảng 2 vạn 2000 người — 5 trung đoàn khinh kỵ và 23 trung đoàn kỵ binh, và rất nhiều đại pháo. 

Phía bên kia chiến tuyến, Vua James sở hữu 6 tiểu đoàn bộ binh Pháp và 50 tiểu đoàn bộ binh Ireland, 2 đội Cận Vệ, 8 trung đoàn kỵ binh, và 7 trung đoàn khinh kỵ. Ông còn có 18 khẩu đại pháo. Tổng cộng vào khoảng 2 vạn 6000 người. 

Mọi điều không mấy thuận lợi cho James, và chỉ huy lực lượng của ông, Richard Talbot, Bá tước thứ nhứt xứ Tyrconnell, hiểu rất rõ điều này. William III có nguồn cung quân nhu ổn định bằng đường biển tới từ Anh. James không thể và sẽ không trở thành người cai trị của mỗi Ireland được và ông dần mất đi lợi thế của mình.  

Với việc sở hữu đội quân đông đảo và thiện chiến, William hoàn toàn nằm tay trên. Ông có được sự ủng hộ từ khắp Châu Âu, lính của ông toàn là những đội quân dày dạn kinh nghiệm tới từ Đức, Đan Mạch, Pháp (Huguenots), Hà Lan, và người Tin Lành ở Anh, Ireland và Scotland. Chỉ huy của ông toàn là những quý tộc nổi bật ở Châu Âu như Công tước Wurttemberg, Công tước Schomberg, Bá tước Portland, Công tước Ormonde, Bá tước Oxford và Bá tước Manchester, James Douglas, và nhiều nhân vật nổi bật thời kỳ đó. Bên phía chỉ huy của James gồm có Bá tước Tyrconnell, Công tước thứ nhứt xứ Berwick James FitzJames, và Duc de Lauzun. 

Tháng 6 năm 1690, William III và đội quân của ông lên thuyền từ Anh trong nỗ lực bao vây Dublin. Để chống lại, James lập cứ điểm phòng thủ trên sông Boyne, gần thị trấn Drogheda, cách 30 dặm (48 km) về phía Bắc Dublin. 

Khi tới Dublin, lực lượng Williamite tàn phá thị trấn Ardee vào ngày 29 tháng 6, và từ đó hành quân lên Dublin. Trong suốt cuộc hành quân, đội vệ binh cơ động, dưới quyền chỉ huy của Sir John Lenier, thường chạm trán với đội tiên phong của lực lượng Jacobite. Khi lực lượng Williamite tiến tới gần thị trấn Drogheda, khoảng 1,86 dặm (3 km), họ có thể quan sát toàn bộ vị trí của lực lượng Jacobite từ một ngọn đồi cao.  

William xứ Orange và các chỉ huy của ông lập một kế hoạch tác chiến. Họ di chuyển từ từ tới gần sông Boyne và lập một doanh trại tại vùng đồi. Điều này gây khó khăn cho lực lượng Jacobite trong việc đánh giá chính xác sức mạnh của họ. Lực lượng Williamite nhanh chóng tiến hành trinh sát, tìm kiếm một địa điểm thích hợp để tập kết. Các tuyến đường di chuyển của lực lượng Jacobite đều bị đánh dấu, trải dài xung quanh gần thị trấn Oldbridge — trên tuyến đường trực tiếp đến Dublin. 

William xứ Orange đã tự mình tham gia trinh sát, và ở cực tây đối diện với lực lượng Jacobite ở bờ đối diện, ông cắm trại trên một gò đất để nghỉ ngơi. Tại đây, ông quan sát thấy khoảng 40 kỵ binh Ireland của lực lượng Jacobite đang băng qua sông. Những người này hành động giống như đang thu thập thông tin nhưng kỳ thực họ đang kéo vào vị trí 2 khẩu pháo 6 pound, được ngụy trang ở phía đối diện với William III bờ bên kia. Họ chờ cho tới khi William và đoàn tùy tùng lên ngựa chuẩn bị rời đi thì khai hỏa để giết ông. Loạt pháo giết chết 1 người lính và 2 con ngựa cách William III khoảng 328 ft (100 m), và một mảnh đạn văng trúng vai ông làm William bị thương. 

Sau khi trúng đạn, bừng tỉnh sau cơn chấn động, William điều phần lớn kỵ binh Anh và kỵ binh Hà Lan dàn quân bên bờ đối diện thị trấn Oldbridge và lực lượng Jacobite. Đội quân tiến lên dưới loạt pháo 8 pound của người Ireland và chịu tổn thất lớn. Để đối phó, lực lượng Williamite mang pháo ra và cả hai phe bắt đầu trao đổi pháo, mà không có tổn thất lớn nào cho cả hai bên. 

Cuộc đấu súng diễn ra trong vòng 5 tiếng đồng hồ, với đội kỵ binh đã xuống ngựa di chuyển theo đội hình dưới hỏa lực suốt thời gian. Quan sát thấy điều này, William xứ Orange đã tuyên bố: “Bây giờ ta thấy rằng lính của ta sẽ đứng vững”. Chỉ sau đó kỵ binh mới được kéo trở lại. 

?HIẾN ĐẤU VÌ KHÚC SÔNG CẠN

Mọi việc leo thang thành một cuộc chiến tổng lực vào ngày 1 tháng 7. Đêm trước, tại cuộc họp hội đồng tác chiến, William và các chỉ huy đã thảo luận một kế hoạch xa hơn. Một số người đề xuất một cuộc tập kích ban đêm, nhưng phương án tấn công ban ngày được thông qua. Họ lên kế hoạch đánh lạc hướng — một phần lực lượng Williamite hành quân tiến tới thị trấn Oldbridge, còn phần lớn quân lực hành quân ngược lên dòng sông và nỗ lực băng qua bờ bên phía lực lượng Jacobite. 

Nhiều lựa chọn được đưa ra, nhưng William từ chối phần lớn. Cuối cùng, họ lập ra một chiến thuậ nghi binh. Khoảng 1/4 lực lượng sẽ băng qua sông Boyne phía Tây Nam thị trấn Oldbridge, được chỉ huy bởi Meinhardt Schomberg, Công tước thứ 3 xứ Schomberg. 

Đội phản công dưới quyền chỉ huy của Sir Neill O’Neill, Nam tước thứ hai của Shane’s Castle, Killyleagh, và khoảng 800 khinh kỵ Jacobite. Cuộc phản công gặp thất bại, và O’Neill thiệt mạng. Vua James lo sợ bị thọc sườn nên chỉ huy một phần quân đội, là đội quân dày dạn của mình, di chuyển để chống lại các cuộc tấn công bên sườn. Cuối cùng họ bị mắc kẹt trong một khe núi đầm lầy gần thị trấn Roughgrange, làm lãng phí tiềm năng của họ. 

Đội hình chủ lực hành quân tới thị trấn Oldbridge là đội quân tinh hoa của lực lượng Williamite — Đội Thanh Vệ Hà Lan (Dutch Blue Guard) — thành công trong việc đẩy lùi quân phòng thủ Jacobite tại đây và băng qua sông và chỉ bị chặn đứng bởi đội kỵ binh dưới quyền chỉ huy của James FitzJames, đứa con ngoài giá thú của nhà vua. Tuy nhiên, thị trấn Oldbridge và các đường giao nhau đều nằm dưới quyền kiểm soát của lực lượng Williamite. 

Những người này hành quân nhanh chóng dưới sự tấn công của kỵ binh Ireland Jacobite và bị ép phải tới con sông. Trong nỗ lực dành quyền tiếp tục kiểm soát khu vực, chỉ huy trưởng của William, Friedrich Schomberg, Công tước thứ nhứt xứ Schomberg, cưỡi ngựa xuống nước, hy vọng tập hợp được quân lính. Sau đó ông bị đâm ba nhát vào đầu bằng một thanh kiếm và bị bắn vào cổ, chết ngay tại chỗ.

Nhiều người cho rằng viên đạn được lính của ông bắn ra trong lúc hỗn loạn. Điều này dẫn đến việc lực lượng Williamite không thể tiến xa hơn. Mặc dù lực lượng chủ yếu của Pháp là người Huguenote đã bị tổn thất nặng nề tại pháo đài và vẫn duy trì được tình hình. Cuối cùng, kỵ binh của William đã có thể vượt qua sông Boyne và khiến quân đội Jacobite phải rút lui. 

Cuối cùng, sự vượt trội về quân số của lực lượng Williamite đã bắt đầu thể hiện. Sau những cuộc đụng độ ác liệt, ông chiếm được ưu thế 3 vs 1 trên chiến trường, và đến buổi chiều cùng ngày, lực lượng Jacobite phải mở đường rút lui. Bản thân James vội vã lui về Dublin, cảnh báo những đơn vị đồn trú còn lại ở đó về sự xuất hiện của William xứ Orange. 

Ông phải xin tỵ nạn tại Pháp vào cuối tháng 7. Ngày 6 tháng 7, William xứ Orange và đội quân chiến thắng của ông tiến vào Dublin. Mặt khác, những người Jacobite thất bại đã đánh mất tinh thần, và bỏ chạy về phía bên kia sông Shannon. 

?ẤT CẢ THAN HỒNG BÙNG LÊN THÀNH NGỌN LỬA

Trận Sông Boyne là một trong những trận đánh lớn nhất mang tính quyết định trong lịch sử Ireland. Đã có 1500 người lính Jacobite và 800 người lính Williamite đã ngã xuống. Trận đánh kết thúc quyết định kết quả của cuộc chiến tranh để khôi phục vị thế của Vua James và Công Giáo — trong một khoảng thời gian. 

James sống lưu vong trong suốt khoảng thời gian còn lại, nhưng con trai ông — James Francis Edward Stuart — Trưởng Lão Giả Mạo, người sẽ thay ông tiếp tục chiến đấu để khôi phục Gia tộc Stuart trên ngai vàng, đó là Cuộc Nổi Loạn Jacobite 1715. Sau đó, tiếp tục là người con trai, Hoàng tử Charlie Bonnie, với Cuộc Nổi Loạn Jacobite 1745, trận chiến đẫm máu cuối cùng. Và như ta có thể thấy, Trận Sông Boyne chỉ là mở đầu cho một loạt các cuộc xung đột đẫm máu trong lịch sử Ireland và Scotland — những sự kiện định hình tương lai của hai vương quốc này. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *