sap-nhap,-tinh-gon-bo-may:-“hanh-trinh-tai-dinh-hinh-ban-do-phat-trien-quoc-gia”

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy: “Hành trình tái định hình bản đồ phát triển quốc gia”

“Tinh gọn bộ máy không chỉ là một cuộc “sắp xếp” mà là hành trình tái định hình bản đồ phát triển quốc gia”

– Thưa ông, từ 63 tỉnh thành hiện nay, cả nước đang chuẩn bị cho một cuộc sắp xếp lịch sử để tinh gọn bộ máy. Cuộc cách mạng sắp xếp bộ máy lần này, dưới góc nhìn của một người nghiên cứu văn hoá, giáo dục cũng như người từng chứng kiến nhiều thay đổi của đất nước 50 năm qua, ông đánh giá thế nào?

– Tôi nghĩ rằng, cuộc sắp xếp lại bộ máy hành chính hiện nay – với dự kiến giảm mạnh số lượng đơn vị cấp tỉnh và cấp xã thực sự là một dấu mốc lớn, có thể coi là một cuộc “cách mạng hành chính” đúng nghĩa trong tiến trình đổi mới của đất nước. 

Với tư cách là một người làm nghiên cứu văn hóa – giáo dục, đồng thời cũng là người đã sống, quan sát và trải nghiệm nhiều giai đoạn chuyển mình của Việt Nam trong suốt nửa thế kỷ qua, tôi cho rằng, đây là một quyết định rất mạnh mẽ, táo bạo và đặc biệt cần thiết trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới, sâu hơn, sâu rộng hơn, toàn diện hơn.

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy:

PGS.TS Bùi Hoài Sơn – Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội. Ảnh: NVCC

Trước hết, chúng ta cần phải nhìn nhận rằng việc tinh gọn bộ máy không chỉ là chuyện sáp nhập hay thay đổi địa giới hành chính, mà còn là một bước điều chỉnh về tư duy quản lý nhà nước, thể hiện quyết tâm chính trị rất cao trong việc xây dựng một nền hành chính hiện đại, hiệu lực, hiệu quả. Chúng ta đã trải qua thời kỳ chia tách để quản lý sát dân hơn, gắn với mục tiêu phát triển từng vùng, từng địa phương. 

Nhưng đến hôm nay, khi điều kiện giao thông, hạ tầng số, công nghệ thông tin đã phát triển vượt bậc, thì mô hình bộ máy cồng kềnh, phân mảnh bắt đầu bộc lộ những giới hạn rõ rệt. Một bộ máy hành chính hiệu quả ở thế kỷ XXI không chỉ cần gần dân về địa lý, mà còn phải linh hoạt, tiết kiệm, đồng bộ, và đặc biệt là vận hành trên nền tảng minh bạch và số hóa.

Tuy nhiên, dưới góc nhìn văn hóa và giáo dục, tôi cũng thấy rằng, cuộc cải cách lần này sẽ không chỉ tác động đến cấu trúc hành chính, mà còn chạm đến những tầng sâu của bản sắc địa phương, của ký ức cộng đồng. Chúng ta đều biết rằng mỗi địa danh, mỗi đơn vị hành chính đều mang trong mình một “tâm thức văn hóa” – gắn liền với phong tục, tập quán, lối sống, thậm chí cả bản ngã tinh thần của người dân trong vùng. Việc sáp nhập, thay đổi tên gọi, trung tâm hành chính… sẽ không thể tránh khỏi những băn khoăn, lo lắng, thậm chí là cả phản ứng trái chiều nếu không được thực hiện một cách thận trọng, có lộ trình, có lắng nghe và đặc biệt là có đối thoại.

Tôi từng đọc tài liệu lịch sử và cả chứng kiến những cuộc thay đổi lớn trong lịch sử đất nước: Từ những năm sau 1975 khi các tỉnh Nam Bộ sáp nhập – chia tách, đến thời kỳ đổi mới kinh tế, rồi những cải cách hành chính giai đoạn đầu thế kỷ XXI. Mỗi thời kỳ đều để lại những dấu ấn nhất định, cả tích cực lẫn những bài học cần rút kinh nghiệm. 

Điều đọng lại rõ nhất trong tôi là bất kỳ sự thay đổi lớn nào cũng chỉ thành công bền vững khi nó xuất phát từ lợi ích lâu dài của nhân dân và đặt nhân dân vào trung tâm của quá trình chuyển đổi. Và chính người dân, chứ không phải chỉ các nhà hoạch định chính sách, mới là chủ thể thực sự quyết định cái tên nào sẽ sống mãi, mô hình nào sẽ hiệu quả, và chính sách nào sẽ đi vào cuộc sống.

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy:

Một góc thủ đô Hà Nội nhìn từ trên cao. Ảnh: Viết Niệm

Điều đáng mừng là trong lần cải cách này, chúng ta đã có sự chuẩn bị kỹ càng hơn – từ chủ trương của Trung ương, sự vào cuộc của các bộ, ngành, đến việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân tại nhiều địa phương. Những vấn đề như đặt tên đơn vị hành chính mới, lựa chọn trung tâm, bảo tồn giá trị văn hóa – lịch sử của từng vùng, đảm bảo công bằng trong phân bổ nguồn lực… đang được đưa ra bàn luận một cách công khai, cầu thị, điều mà trước đây đôi khi chưa được chú trọng đúng mức. Đây là tín hiệu tích cực, thể hiện sự trưởng thành về mặt thể chế và sự chín chắn trong tư duy cải cách.

Tất nhiên, sẽ còn không ít thách thức phía trước: từ việc xử lý tâm lý địa phương, giải quyết bài toán nhân sự, tổ chức lại bộ máy quản lý, cho đến việc bảo đảm rằng những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp của từng vùng đất không bị phai mờ khi bước vào một giai đoạn mới. Nhưng nếu cuộc cải cách này được tiến hành với tinh thần trách nhiệm, với tấm lòng lắng nghe và với khát vọng vì sự phát triển chung của đất nước, tôi tin rằng, chúng ta hoàn toàn có thể làm nên một cuộc chuyển mình có ý nghĩa lịch sử – không chỉ trên bản đồ hành chính, mà cả trong lòng dân.

Tôi gọi đây không chỉ là một cuộc “sắp xếp”, mà là một hành trình tái định hình bản đồ phát triển quốc gia. Và hành trình ấy, nếu được đặt trên nền tảng văn hóa, đồng thuận, và nhân văn, thì chắc chắn sẽ không chỉ làm cho bộ máy tinh gọn hơn, mà còn làm cho cộng đồng gắn bó hơn, và đất nước mạnh mẽ hơn trên con đường đi tới tương lai.

Mỗi quyết định, lựa chọn, theo nguyên lý chung, đều mang tính thời điểm. Có thời điểm đất nước có 31 tỉnh có điểm gì tương đồng so với hiện nay, khi cấp có thẩm quyền thông qua đề án giảm 50% số tỉnh thành, thưa ông?

– Quả thực, trong dòng chảy lịch sử hành chính của đất nước, mỗi quyết định chia – tách hay sáp nhập đều phản ánh một logic phát triển cụ thể, gắn với nhu cầu, điều kiện và tư duy quản trị của từng thời điểm. Chúng ta từng có giai đoạn đất nước chỉ có 31 tỉnh, và giờ đây, khi đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc cải cách lớn – với đề án giảm khoảng 50% số tỉnh thành – thì việc nhìn lại thời kỳ đó để rút ra những điểm tương đồng là rất cần thiết, để hiểu rằng: những gì đang diễn ra hôm nay không phải là mới hoàn toàn, mà là sự tiếp nối, kế thừa và nâng tầm một tư duy đã từng có từ trước.

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy:

Tỉnh Hưng Yên rộng 930,2km2 có diện tích dưới mức quy định tối thiểu cho một đơn vị hành chính cấp tỉnh theo quy định là 5.000km2 trở lên. Ảnh: Hạnh Phúc

Thời điểm đất nước có 31 tỉnh – chủ yếu rơi vào giai đoạn sau ngày thống nhất năm 1975 – là thời kỳ mà chúng ta hướng đến một bộ máy tập trung, tinh gọn để kiểm soát tốt hơn trong điều kiện đất nước còn nghèo, cơ sở hạ tầng chưa phát triển, và yêu cầu cao nhất là bảo đảm sự ổn định chính trị, quản lý hành chính hiệu quả trên phạm vi rộng lớn. Mô hình tỉnh rộng, địa bàn bao phủ lớn nhưng số lượng đơn vị hành chính ít đã từng là lựa chọn phù hợp với hoàn cảnh lúc bấy giờ. Các tỉnh như Hà Nam Ninh, Nghĩa Bình, Hà Bắc, Hà Sơn Bình, Sông Bé, Minh Hải… từng là những ví dụ tiêu biểu cho mô hình ấy.

Tuy nhiên, khi đất nước bước vào thời kỳ đổi mới, cùng với sự phát triển của hạ tầng, giao thông, nhu cầu quản lý sát dân, phát triển kinh tế vùng, thì việc chia tách tỉnh trở thành lựa chọn tất yếu, phù hợp với yêu cầu quản trị chi tiết, linh hoạt hơn. Từ 31 tỉnh, chúng ta dần hình thành hệ thống 64, rồi 63 tỉnh, thành phố như hiện nay – phản ánh một giai đoạn “phân rã hành chính có kiểm soát” nhằm thúc đẩy tốc độ phát triển theo chiều ngang, đáp ứng yêu cầu mở rộng dân chủ cơ sở, phân bổ đầu tư và nhân lực hợp lý hơn cho từng vùng.

Nhưng giờ đây, khi bước sang một thời kỳ mới – nơi mà hạ tầng, kết nối số, công nghệ quản lý, năng lực cán bộ và nhu cầu phát triển kinh tế theo chuỗi vùng, liên kết vùng ngày càng trở nên cấp thiết – thì mô hình hành chính “tỉnh nhỏ, huyện dày, xã nhiều” lại bộc lộ nhiều hạn chế. Một bộ máy cồng kềnh không chỉ gây lãng phí nguồn lực, mà còn làm chậm quá trình điều hành, khó tạo ra đột phá trong phát triển. Lúc này, tinh thần sáp nhập trở lại không còn là sự quay lui, mà là một bước tiến về tư duy quản trị.

Điểm tương đồng rõ rệt giữa hai thời điểm – khi đất nước có 31 tỉnh và hôm nay khi bàn đến việc giảm mạnh số lượng đơn vị hành chính – chính là khát vọng xây dựng một bộ máy hiệu quả, tinh gọn, có khả năng điều phối toàn diện trên phạm vi rộng, đồng thời tạo ra sức mạnh liên kết giữa các vùng địa lý, kinh tế, văn hóa. Cả hai thời điểm đều gắn liền với tầm nhìn chiến lược, đặt trong một bối cảnh lịch sử cụ thể: ngày ấy là để ổn định quốc gia sau chiến tranh, hôm nay là để bứt phá và hội nhập trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Tuy nhiên, có một điểm khác biệt lớn giữa hai giai đoạn: đó là cách tiếp cận. Nếu trước kia, việc sáp nhập chủ yếu mang tính mệnh lệnh hành chính, thì nay, chúng ta đang tiếp cận vấn đề với tinh thần thận trọng, đa chiều và có sự tham vấn sâu rộng từ nhân dân, từ các nhà khoa học, chuyên gia, và các cấp quản lý địa phương. Sự tham gia của người dân – dù còn nhiều việc phải làm để hoàn thiện – nhưng rõ ràng đã được đề cao hơn rất nhiều, phản ánh một bước trưởng thành trong tư duy thể chế và quản trị nhà nước.

Chính vì vậy, nếu như giai đoạn 31 tỉnh là biểu tượng cho tính tập trung, thống nhất, thì giai đoạn hiện nay là biểu tượng cho sự chủ động tái cấu trúc – một cuộc “tái định hình” không gian hành chính nhằm thích ứng với yêu cầu phát triển bền vững, tăng cường năng lực cạnh tranh, và hướng tới một chính quyền phục vụ nhân dân thực chất hơn.

Nói cách khác, việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính hiện nay không phải là “làm lại từ đầu”, mà là bước tiếp theo trong hành trình tiến hóa tự nhiên của bộ máy nhà nước – có chọn lọc, có kế thừa và có làm mới. Đó là cách mà một đất nước trưởng thành thể hiện bản lĩnh – biết khi nào cần mở rộng để phát triển, và khi nào cần thu gọn để sâu sắc, để tinh lọc, để hiệu quả.

Cuộc sắp xếp lần này vì vậy không chỉ là một sự kiện kỹ thuật hành chính, mà là cơ hội lịch sử để chúng ta tái định hình bản đồ hành chính quốc gia theo hướng hiện đại, năng động và thích ứng tốt hơn với tương lai. Và trong ánh sáng ấy, việc từng có 31 tỉnh không phải là một ký ức cũ kỹ, mà là một bài học, một tấm gương để soi chiếu cho những bước đi quyết đoán, thận trọng nhưng đầy kỳ vọng của hôm nay.

 “Tên gọi của loại hình văn hóa dân gian không nhất thiết phải thay đổi theo sự thay đổi hành chính” 

Tiêu chí với đợt sắp xếp bộ máy đợt này đã rất khác, không chỉ khuôn theo quy mô dân số, diện tích, khu vực nữa mà cần có quy hoạch mới về không gian phát triển. Dưới góc độ văn hoá ông đánh giá ra sao?

– Đúng vậy, điểm khác biệt rõ nét và rất đáng chú ý trong đợt sắp xếp bộ máy lần này chính là việc chuyển từ tư duy hành chính thuần túy sang tư duy phát triển toàn diện, trong đó quy mô dân số, diện tích hay vị trí địa lý không còn là những tiêu chí duy nhất hay cố định. Thay vào đó, một yếu tố rất mới – nhưng lại vô cùng quan trọng – đã được đặt vào trung tâm: quy hoạch lại không gian phát triển. Và dưới góc nhìn văn hóa, tôi cho rằng đây là một bước chuyển có tính bước ngoặt, rất đáng trân trọng, nhưng cũng đòi hỏi sự thận trọng và chiều sâu trong cách tiếp cận.

Trước đây, khi nói đến việc sắp xếp đơn vị hành chính, người ta thường tính toán theo các thông số khá cơ học: diện tích bao nhiêu là đủ, dân số đạt ngưỡng nào thì chia, vị trí có liền kề không thì nhập… Cách làm đó có thể hợp lý ở một giai đoạn nhất định, khi hạ tầng còn hạn chế, và khi nhà nước cần kiểm soát, quản lý lãnh thổ một cách rõ ràng, hiệu quả. Nhưng trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển theo mô hình vùng – hành lang – chuỗi đô thị, thì việc sắp xếp đơn vị hành chính buộc phải được đặt trong tầm nhìn chiến lược dài hạn về không gian phát triển kinh tế – xã hội – văn hóa.

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy:

Sau Hội nghị Trung ương 11, Quốc hội thông qua nghị quyết sáp nhập tỉnh trước 30/6. Ảnh: Quốc hội

Dưới góc nhìn văn hóa, đây là một bước tiến lớn, vì nó cho phép chúng ta tổ chức lại không gian sống của người dân một cách hài hòa, hiệu quả hơn — không chỉ theo ranh giới hành chính, mà còn theo dòng chảy của lịch sử, bản sắc văn hóa, lối sống và cả tiềm năng sáng tạo. Quy hoạch lại không gian phát triển đồng nghĩa với việc nhìn nhận các đơn vị hành chính không chỉ là những “vùng đất để quản lý”, mà là “vùng đất để kiến tạo bản sắc, để cộng đồng cùng chung sống và phát triển”.

Chúng ta đều biết rằng, mỗi địa phương ở Việt Nam không chỉ có ranh giới địa lý riêng, mà còn mang trong mình một “không gian văn hóa” riêng – từ kiến trúc, lễ hội, ẩm thực, phong tục, lối sống cho đến cách người dân cảm nhận về cộng đồng của họ. Nếu quy hoạch không gian phát triển mới mà không tính đến các yếu tố này, rất dễ dẫn đến hiện tượng mất cân bằng: một vùng có thể phát triển nhanh về hạ tầng nhưng lại bị rạn vỡ về bản sắc; một đô thị có thể mở rộng mạnh mẽ nhưng lại mất đi cái “hồn vía” từng là niềm tự hào của cộng đồng.

Vì thế, trong sắp xếp lần này, tôi nghĩ điều quan trọng không chỉ là vẽ lại ranh giới hành chính, mà còn là kiến tạo những không gian văn hóa mới, nơi mà sự khác biệt không bị triệt tiêu, mà được nâng đỡ để cùng tồn tại trong một cấu trúc phát triển chung. Một tỉnh mới được sáp nhập không chỉ nên là sự cộng lại của hai hay ba đơn vị hành chính cũ, mà nên là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố địa lý, lịch sử, kinh tế và đặc biệt là văn hóa, để tạo ra một “vùng bản sắc mới” – vừa có chiều sâu truyền thống, vừa có khát vọng vươn lên.

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy:

Khu phố Lạc Xá (phường Quế Tân, thị xã Quế Võ) nằm cách thành phố Bắc Ninh khoảng 16km, nơi đây tiếp giáp sông Cầu phân chia địa giới 2 tỉnh Bắc Ninh và Bắc Giang. Ảnh: Khổng Chí

Tôi cũng rất hoan nghênh việc các cơ quan chức năng hiện nay đã bắt đầu tiếp cận việc quy hoạch hành chính từ góc nhìn phát triển vùng – liên kết vùng – chuỗi đô thị, thay vì chỉ gói gọn trong phạm vi từng tỉnh lẻ. Bởi chỉ khi chúng ta coi văn hóa là nền tảng, và không gian phát triển là tổng hòa của văn hóa – kinh tế – xã hội, thì mới có thể tạo ra những đơn vị hành chính thực sự sống động, bền vững, có khả năng thích ứng cao với thời đại.

Như vậy, tôi cho rằng, việc chuyển đổi tiêu chí từ diện tích, dân số sang quy hoạch không gian phát triển là một bước tiến rất đáng mừng, nhưng dưới góc độ văn hóa, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bản sắc, ký ức và tinh thần của từng vùng đất vẫn được tôn trọng, nâng đỡ và phát huy. Không gian hành chính mới phải đi kèm với không gian văn hóa mới – một không gian của sự gắn kết, tôn trọng lẫn nhau và cùng hướng tới tương lai. Nếu làm được điều đó, sắp xếp hành chính lần này sẽ không chỉ là sự tái cấu trúc bộ máy nhà nước, mà còn là sự làm mới tinh thần phát triển của cả một cộng đồng. Và đó là điều vô cùng đáng kỳ vọng.

Sáp nhập, tinh gọn bộ máy:

Theo ông Sơn, quan họ Bắc Ninh, chèo Thái Bình, ví giặm Nghệ Tĩnh, hát xoan Phú Thọ, đàn ca tài tử Nam Bộ,… Những cái tên ấy không chỉ là danh xưng để phân biệt vùng miền, mà còn là biểu tượng văn hóa, là “nhãn hiệu tinh thần” đã ăn sâu vào lòng người dân cả nước, và thậm chí đã được thế giới công nhận. Ảnh minh hoạ: Nhà hát Dân ca Quan họ Bắc Ninh.

Thưa ông, tên gọi của các loại hình văn hóa dân gian gắn với địa danh của các địa phương thế nào nếu thay đổi tên địa giới hành chính?

– Đây là một câu hỏi rất hay – và cũng rất “nhạy cảm” dưới góc nhìn văn hóa, bởi nó chạm tới một lớp sâu trong tâm thức cộng đồng: sự gắn bó giữa tên địa danh và các loại hình văn hóa dân gian. Trong suốt chiều dài lịch sử, nhiều loại hình văn hóa truyền thống của Việt Nam không chỉ gắn với cộng đồng cư dân, mà còn gắn rất chặt với địa danh cụ thể – đến mức, tên của di sản và tên vùng đất đôi khi trở thành một cặp song hành không thể tách rời.

Chúng ta có thể dễ dàng kể ra hàng loạt ví dụ: quan họ Bắc Ninh, chèo Thái Bình, ví giặm Nghệ Tĩnh, hát xoan Phú Thọ, đàn ca tài tử Nam Bộ,… Những cái tên ấy không chỉ là danh xưng để phân biệt vùng miền, mà còn là biểu tượng văn hóa, là “nhãn hiệu tinh thần” đã ăn sâu vào lòng người dân cả nước, và thậm chí đã được thế giới công nhận.

Chính vì vậy, khi có sự thay đổi tên gọi địa giới hành chính — đặc biệt là khi một tỉnh bị sáp nhập, mất tên cũ hoặc thay bằng một danh xưng mới — thì chắc chắn sẽ đặt ra vấn đề: liệu các tên gọi văn hóa dân gian gắn với địa phương đó có bị ảnh hưởng, thậm chí là bị “mất dấu” không? Và nếu có, chúng ta cần ứng xử thế nào để bảo vệ, giữ gìn những giá trị đã được định danh từ lâu?

Theo tôi, điều đầu tiên cần khẳng định rõ ràng: tên gọi của loại hình văn hóa dân gian không nhất thiết phải thay đổi theo sự thay đổi hành chính. Bởi di sản văn hóa, xét cho cùng, không chỉ là tài sản của chính quyền địa phương, mà là tài sản của cộng đồng. 

Dù tên gọi hành chính có thay đổi ra sao, thì bản sắc văn hóa ấy vẫn gắn chặt với cộng đồng đã sinh ra, nuôi dưỡng và gìn giữ nó. Quan họ vẫn là quan họ của người dân vùng Kinh Bắc, dù Bắc Ninh và Bắc Giang có sáp nhập hay không. Hát xoan vẫn là di sản của Phú Thọ, cho dù sau này tỉnh có thể mang một cái tên khác trong hệ thống hành chính.

Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta cần có một tư duy bảo tồn và truyền thông phù hợp, tránh để sự thay đổi địa danh hành chính gây ra những hiểu lầm hoặc đứt gãy về mặt nhận thức văn hóa – đặc biệt là trong đời sống công chúng, trong giảng dạy, quảng bá hay hồ sơ di sản. 

Nhà nước, các cơ quan văn hóa và địa phương cần chủ động đưa ra những thông điệp rõ ràng: di sản ấy gắn với không gian văn hóa nào, truyền thống nào, dù tên hành chính có thay đổi thì bản sắc ấy vẫn không bị mất đi, thậm chí cần được chăm chút hơn trong bối cảnh mới.

Một cách làm thiết thực là giữ lại tên địa danh cũ trong cách gọi di sản, như một phần của “ký hiệu văn hóa” đã định hình lâu dài. Giống như chúng ta vẫn nói “hò Huế”, “tuồng Bình Định”, “đờn ca tài tử Nam Bộ”, hay “hát ví Nghệ Tĩnh” – thì sau sáp nhập, vẫn hoàn toàn có thể tiếp tục sử dụng các danh xưng ấy như một cách nhấn mạnh chiều sâu bản sắc và nguồn gốc không gian văn hóa, ngay cả khi địa danh hành chính cụ thể không còn tồn tại nguyên vẹn.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần nhấn mạnh vai trò của giáo dục, truyền thông và hệ thống pháp luật trong việc bảo vệ tên gọi gắn với văn hóa truyền thống. Cần có quy định rõ rằng các tên gọi của loại hình văn hóa dân gian đã được công nhận (ở cấp quốc gia hoặc quốc tế) thì phải được giữ nguyên, bảo vệ như một dạng tài sản tinh thần, không thể “tùy biến” theo biến động hành chính. Điều này không chỉ giúp bảo vệ di sản một cách nhất quán, mà còn giúp thế hệ sau hiểu đúng về nguồn gốc và giá trị của từng loại hình văn hóa dân tộc.

Tóm lại, sự thay đổi tên gọi hành chính là điều tất yếu trong tiến trình phát triển, nhưng không nên – và không được – làm mất đi những dấu ấn văn hóa đã gắn với tên địa danh trong suốt bao đời. Bởi di sản là thứ sinh ra từ lòng đất, từ con người, từ ký ức và tình cảm cộng đồng – chứ không phụ thuộc vào tên gọi trên bản đồ. Điều quan trọng là chúng ta cần ứng xử với sự thay đổi này bằng một tinh thần trân trọng, tỉnh táo và có chiến lược dài hơi – để những gì thuộc về văn hóa vẫn nguyên vẹn trong lòng dân tộc, bất kể cái tên của mảnh đất ấy có thay đổi theo thời gian.

Xin trân trọng cảm ơn những chia sẻ rất tâm huyết của ông!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *