*Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0
01925: 你依旧爱我 (Nǐ yījiù ài wǒ): Anh vẫn yêu em
02746: 你恶心死了 (Nǐ ěxīn sǐle): Em ác chết đi được
02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?
03456: 你相思无用 (Nǐ xiāngsī wúyòng): Em tương tư vô ích
0437: 你是神经 (Nǐ shì shénjīng): Anh là đồ thần kinh
045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì): Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh
04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là vợ yêu của tôi
04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không
04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là duy nhất của anh
0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh
04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn đời của anh
0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là vợ anh
045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất
0487: 你是白痴 (Nǐ shì báichī): Anh là đồ ngốc
0487561: 你是白痴无药医 (Nǐ shì báichī wú yào yī): Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh
065: 原谅我 (Yuánliàng wǒ): Tha thứ cho anh
06537: 你惹我生气 (Nǐ rě wǒ shēngqì): Anh làm em tức giận
07382: 你欺善怕恶 (Nǐ qī shàn pà è): Anh thật đê tiện
0748: 你去死吧 (Nǐ qù sǐ ba): Anh đi chết đi
07868: 你吃饱了吗? (Nǐ chī bǎole ma? ): Em ăn no chưa?
08056: 你不理我了 (Nǐ bù lǐ wǒle.): Anh không quan tâm đến em
0837: 你别生气 (Nǐ bié shēngqì.): Em đừng tức giận
095: 你找我 (Nǐ zhǎo wǒ.): Em tìm anh
098: 你走吧 (Nǐ zǒu ba.): Em đi nhé