Thứ tư, ngày 17/09/2025 15:00 GMT+7
Nam Khánh (Theo SCMP) Thứ tư, ngày 17/09/2025 15:00 GMT+7
Ba nhà khoa học trẻ tuổi từ các đại học hàng đầu ở Trung Quốc đã tử vong chỉ trong vài tháng, khiến công luận lo ngại về áp lực khắc nghiệt và sự thiếu quan tâm đến phúc lợi con người trong môi trường học thuật nước này.
Những cái chết trong im lặng
Ngày 4/8, Du Dongdong, 35 tuổi, giảng viên tại Đại học Chiết Giang, được phát hiện tử vong sau một cú ngã tại khuôn viên trường. Du là người hướng dẫn nghiên cứu sinh tiến sĩ, thực hiện các công trình nghiên cứu về robot nông nghiệp, thiết bị thu hoạch trái cây và robot mô phỏng sinh học. Cái chết của anh được truyền thông học thuật trong nước chia sẻ nhưng trường không đưa ra tuyên bố chính thức.
Không lâu sau đó, Huang Kai, phó giáo sư 41 tuổi tại Viện Công nghệ Trung Quốc – Israel ở tỉnh Quảng Đông, cũng tử vong vì ngã. Huang vừa kết hôn vào tháng 7. Ông tốt nghiệp Đại học Bắc Kinh, nhận bằng tiến sĩ tại Đại học Toronto và từng nghiên cứu tại Viện Fritz Haber thuộc Hội Max Planck. Mặc dù có hồ sơ học thuật nổi bật, Huang vẫn không tránh khỏi cái kết bi thảm, cho thấy ranh giới mong manh giữa thành tích và sức khỏe tâm lý trong môi trường học thuật áp lực cao.
Trước đó, Dong Sijia, 33 tuổi, trợ lý giáo sư tại Đại học Nam Kinh, qua đời. Thông tin về cái chết của cô chỉ được lặng lẽ đề cập trong một bài báo do cô làm tác giả chính, đăng trên tạp chí “Science Advances” tháng 6. Dù hình ảnh trên trang cá nhân trường đã chuyển sang đen trắng, Đại học Nam Kinh vẫn không xác nhận hay bình luận gì. Đồng nghiệp tiết lộ cô vừa nộp một đề xuất xin tài trợ xuất sắc cho Quỹ Nhà khoa học trẻ. Những đóng góp của cô trong ngành hóa học biển từng được đưa vào sách giáo khoa Mỹ.

Cả ba trường hợp trên đều không được các đại học công khai thừa nhận hay lý giải, làm dấy lên câu hỏi về tính minh bạch và trách nhiệm của các cơ sở giáo dục trong việc bảo vệ nhân sự. Theo giáo sư Guo Yingjian từ Đại học Nhân dân Trung Quốc, số lượng học giả trẻ tử vong đột ngột tại Trung Quốc vượt trội so với các nước khác. Ông cho rằng hệ thống hiện tại đã đánh đổi quá nhiều để chạy theo thành tích.
Mô hình “lên hay bị loại” – được một số trường đại học ưu tú ở Trung Quốc triển khai từ đầu những năm 2000 theo mô hình tenure track của Mỹ – đang vấp phải nhiều chỉ trích. Trong 6 năm làm việc cố định, nếu không đạt các chỉ tiêu công bố, tài trợ, giảng dạy và nghiên cứu, giảng viên buộc phải rời khỏi vị trí. Trong khi đó, áp lực ngày càng lớn do nguồn cung tiến sĩ tăng đột biến. Năm 1997, Trung Quốc có khoảng 7.300 người có bằng tiến sĩ. Tới năm 2019, con số này vượt ngưỡng 100.000.
Hệ thống này khiến các học giả không chỉ cạnh tranh với đồng nghiệp trong cùng ngành mà còn phải ganh đua với ứng viên từ lĩnh vực khác để giành một vị trí chính thức. Điều này trái với mô hình Mỹ, nơi đánh giá dựa trên hồ sơ cá nhân và không so sánh giữa ngành. Việc “biến thử thách thành cuộc thi tuyển sinh dài hạn” đã khiến nhiều người rơi vào trạng thái kiệt quệ.
Áp lực tích tụ trong giai đoạn tiền biên chế
Một nghiên cứu đăng trên tạp chí “Preventive Medicine Reports” vào tháng 5 cho thấy, trong khi tỷ lệ tự tử chung ở Trung Quốc có xu hướng giảm trong vài thập kỷ qua, môi trường học thuật lại chứng kiến xu hướng ngược lại. Nhóm tác giả đến từ Đại học York (Canada) và Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh đã phân tích 143 trường hợp tự tử được báo cáo trong giới học thuật Trung Quốc. Trong số này, 130 ca xảy ra trong nước, phần lớn ở các viện nghiên cứu hàng đầu. Hơn 65% trường hợp có nguyên nhân chính là áp lực học thuật.
Phân tích cho thấy nạn nhân chủ yếu là nam giới trẻ, thuộc các chương trình khoa học kỹ thuật cao cấp. Trong bối cảnh ngày càng nhiều tiến sĩ trở về nước sau khi học tập ở nước ngoài, sự cạnh tranh về công bố khoa học, tài trợ và vị trí việc làm trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Một trong những hệ quả là tỷ lệ nhận tài trợ từ Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia Trung Quốc (NSFC) đang giảm mạnh. Giai đoạn 2011 đến 2016, khoảng 24% hồ sơ được chấp thuận. Năm 2021, tỷ lệ này còn 16,51%. Đến năm nay, chỉ còn khoảng 12% nhà nghiên cứu được nhận hỗ trợ.
Giáo sư You Xiaoli từ Đại học Tô Châu cho rằng các nhà quản lý học thuật Trung Quốc thường coi giai đoạn trước khi có biên chế là một “cuộc sát hạch”, chứ không phải là thời gian để nuôi dưỡng tài năng. Họ cố gắng tuyển thật nhiều ứng viên nhưng lại áp dụng triết lý “đầu tư ít, đòi hỏi cao”. Nhiều trường còn tự ý thay đổi tiêu chí đánh giá, cắt giảm tài trợ và trợ cấp, vi phạm hợp đồng lao động mà không đưa ra lý do thỏa đáng.
Trong gần 40 năm làm việc trong lĩnh vực giáo dục đại học, giáo sư Fan Xiudi từ Đại học Đồng Tế chứng kiến rõ sự gia tăng áp lực với giảng viên trẻ. Bà nói những áp lực này không chỉ đến từ nghiên cứu mà còn đến từ khối lượng hành chính nặng nề và việc chạy theo danh hiệu. Nỗi sợ bị tụt lại trong môi trường cạnh tranh đã khiến nhiều người rơi vào khủng hoảng tinh thần.
Tuy nhiên, giáo sư Fan cảnh báo không nên quy chụp toàn bộ nguyên nhân tử vong vào hệ thống “lên hay bị loại”. Bà kêu gọi cần nghiên cứu kỹ lưỡng từng trường hợp để xem xét các yếu tố khác như bệnh tật, tai nạn hoặc hoàn cảnh gia đình. Việc công luận đổ lỗi cảm tính có thể khiến vấn đề bị đơn giản hóa và không dẫn tới giải pháp thực sự.
Trước áp lực ngày càng rõ rệt, chính phủ Trung Quốc đã bắt đầu có những điều chỉnh. Tại kỳ họp “Lưỡng hội” năm ngoái, Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ Yin Hejun đã công bố một loạt sáng kiến hỗ trợ nhà khoa học trẻ. Các biện pháp bao gồm tăng tài trợ, giảm số lần đánh giá định kỳ và cắt giảm nhiệm vụ hành chính. Mục tiêu là tạo ra một môi trường làm việc ổn định, ít áp lực hơn để nhà nghiên cứu có thể toàn tâm toàn ý phát triển chuyên môn.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng các biện pháp đó vẫn mang tính mô tả hơn là hành động cụ thể. Nếu không thay đổi tư duy quản trị nhân sự và thực sự coi trọng giá trị con người thay vì chỉ đòi hỏi sản phẩm nghiên cứu, hệ thống học thuật Trung Quốc sẽ tiếp tục chứng kiến những cái chết âm thầm nhưng đầy báo động như của Du Dongdong, Huang Kai và Dong Sijia.
Câu hỏi đặt ra không chỉ là “làm thế nào để tránh một cái chết tiếp theo”, mà còn là “làm sao để một nhà khoa học trẻ có thể sống đúng nghĩa trong môi trường mà họ đã chọn”. Khi khoa học trở thành đường đua không hồi kết, người ta dễ quên rằng phía sau mỗi bài báo, mỗi bằng sáng chế, là một con người bằng xương bằng thịt và có thể là một sinh mạng đang mòn dần trong im lặng.