Thứ ba, ngày 18/11/2025 16:09 GMT+7
Nguyệt Minh Thứ ba, ngày 18/11/2025 16:09 GMT+7
Đối diện với “án tử” HIV của những đứa trẻ vô tội, bác sĩ Trương Hữu Khanh đã không lùi bước. Trong điều kiện thiếu thuốc, bị kỳ thị, ông đã làm “vượt mức” để giữ sự sống cho trẻ nhiễm HIV/AIDS.
Lời tòa soạn: Năm 1990, Việt Nam ghi nhận ca nhiễm HIV đầu tiên. Sau đó, “làn sóng” HIV/AIDS như một cơn bão lớn, gieo rắc kinh hoàng cho cuộc sống của rất nhiều người, nhanh chóng lan rộng ra khắp các tỉnh thành trên cả nước.
Kể từ đó, Việt Nam cũng bắt đầu hành trình chống lại HIV/AIDS với vô vàn khó khăn, vượt lên trên những sợ hãi, đau đớn, chết lặng, từng bước xóa bỏ kỳ thị, điều trị hiệu quả. Điều này không chỉ giúp những người nhiễm HIV sống khỏe mạnh và hòa nhập mà còn giúp họ tìm lại hy vọng, niềm tin và tình yêu vào cuộc sống.
Góp phần vào cuộc chiến âm thầm nhưng khốc liệt này chính là những bác sĩ “HIV”, những người cũng phải đấu tranh với sự sợ hãi của bản thân, sự kỳ thị của người thân, bạn bè để có thể đồng hành cùng với người nhiễm HIV, giúp họ điều trị từ thân thể đến tinh thần.

Kỳ I: Bác sĩ chữa cho bệnh nhi nhiễm AIDS đầu tiên ở Việt Nam: Người chiến sĩ “đơn độc” giữa tâm bão
Trong hành lang bệnh viện, hình ảnh bác sĩ Trương Hữu Khanh, nguyên Trưởng khoa Truyền nhiễm Bệnh viện Nhi Đồng 1, luôn gắn liền với sự giản dị nhưng kiên định. Cuộc đời làm nghề của ông là một hành trình đầy cam go, đặc biệt khi đối diện với những bệnh nhi nhiễm HIV/AIDS vào những năm đầu thập niên 90.
Năm 1990, Việt Nam ghi nhận ca nhiễm HIV đầu tiên và không lâu sau đó, ca bệnh nhi đầu tiên cũng xuất hiện. Đó là một bé gái chỉ khoảng 13-14 tháng tuổi, theo gia đình từ Campuchia về nước. Đứa trẻ ốm hoài không khỏi, nên gia đình đưa đi khám, rồi làm xét nghiệm. Kết quả cho thấy em bị nhiễm HIV.
Bác sĩ Khanh nhớ lại, những ngày tháng ấy bao trùm lên khoa Nhiễm (Bệnh viện Nhi Đồng 1) một không khí nặng nề, không chỉ vì sự thiếu thốn về thuốc men và kinh nghiệm, mà còn vì nỗi sợ hãi và kỳ thị.
Bác sĩ Khanh kể lại, thời điểm ấy, HIV/AIDS là một điều gì đó rất khủng khiếp. Căn bệnh còn quá mới khi đó, nhiều đồng nghiệp đã khéo léo từ chối tiếp nhận điều trị, khiến bệnh nhi phải chuyển về khoa của ông. Sự kỳ thị, nỗi sợ lây nhiễm, cùng với việc “không có thuốc đặc hiệu”, tạo thành một gánh nặng tâm lý khủng khiếp.

Khác với số đông, bác sĩ Khanh lại rất bình tĩnh khi tiếp nhận đứa trẻ này. Dù biết rằng trong giai đoạn chưa có thuốc đặc trị, tỷ lệ tử vong gần như là 100%, ông vẫn giữ vững quan điểm, thể hiện trách nhiệm không thể chối bỏ của người thầy thuốc. “Là một bác sĩ nhi khoa Nhiễm, trách nhiệm của tôi là phải trị bệnh nhi bị bệnh nhiễm dù là bệnh mới hay cũ. HIV nó cũng là một trong những bệnh đó thôi”, bác sĩ Khanh nói.
Ông cũng khẳng định, ông không cảm thấy mình đã làm được việc gì lớn lao, chỉ cho rằng đó là trách nhiệm khi trở thành một bác sĩ.
Quyết định liều và triết lý làm thật
Với ông, thời gian đầu tiên điều trị cho trẻ mắc AIDS không có gì đặc biệt ngoài những kỉ niệm buồn. Đứa trẻ nhiễm HIV đầu tiên ông điều trị đã mất sau khoảng 1 tuần. Ông nhớ mãi hình ảnh người mẹ cầu xin ông kéo dài sự sống cho con mình, chỉ vì mong ước con được một lần tự đặt chân xuống đất, thế nhưng điều ước đó cũng mãi không thành hiện thực.
Trước những thất bại liên tục, bác sĩ Khanh chưa bao giờ từ bỏ. Càng khó khăn, ông càng cố gắng để tìm cách khắc phục. “Có những người nói cách điều trị của tôi cực đoan, thế nhưng lúc đó không còn cách nào khác. Nếu họ có thể, hãy chủ động nhận đứa trẻ đó thay cho tôi”.
Giai đoạn sau thuốc ARV dành cho người lớn ra đời, giúp người bệnh kéo dài sự sống, có hy vọng hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, thời điểm đó chưa có thuốc ARV dành cho trẻ em.
Đứng trước những đứa trẻ bị HIV “ăn mòn” sự sống đang kiệt quệ từng ngày, bác sĩ Khanh đã đưa ra một quyết định táo bạo: ông tự học và áp dụng nguyên tắc chia nhỏ liều thuốc ARV dành cho người lớn theo cân nặng của trẻ. Mục tiêu của ông chỉ là hy vọng kéo dài sự sống cho trẻ.

Khi các chuyên gia y tế quốc tế như CDC Mỹ và nhóm của Pháp đến Việt Nam để hỗ trợ, họ đã dùng từ “chữa bệnh như người rừng” để mô tả phương pháp không chính thống này của bác sĩ Khanh. Tuy nhiên, ông cho rằng trong hoàn cảnh đó ông buộc phải làm như vậy vì “không có cách nào khác”. Ông khẳng định chắc nịch với các chuyên gia nước ngoài: “Nếu mà anh cho tôi đủ nguồn lực tôi sẽ trồng những cái cây này thẳng lại đàng hoàng. Chứ còn bây giờ tôi phải cố gắng tôi giữ con nít nó sống cái đã”.
Mục đích tối thượng của ông lúc đó là cầm cự, để bệnh nhân có cơ hội sống sót đến khi có thuốc đặc trị phù hợp. Ông nhớ lại, để có nguồn lực, ông thường xuyên đi “than khổ” để xin tiền, xin hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế. Ông muốn người ta thấy mình là người “làm thật”, “muốn cho bệnh nhân sống thật”.
Sau nhiều năm nhìn lại, bác sĩ Khanh gọi HIV là một “bệnh rất hay”, một “cuốn sách nhiễm” bổ ích. Nó dạy cho ông rất nhiều điều, từ kiến thức chuyên môn đến sự thấu hiểu về tâm lý trẻ con, tâm lý người lớn và dinh dưỡng.
Đến bây giờ, ông vẫn giữ một quan niệm làm việc rất rõ ràng: “Tất cả bác sĩ về khoa Nhiễm mà không học HIV tôi không nhận”.
Hành trình những đứa trẻ “héo úa” được hồi sinh
Khi chương trình ARV dành cho bệnh nhi được triển khai chính thức và thuốc được cung cấp đầy đủ, bác sĩ Khanh đã được chứng kiến sự chuyển đổi kỳ diệu mà ông gọi là “hồi sinh”. Đây là khoảnh khắc ông và đồng nghiệp cảm nhận được trọn vẹn vai trò của một người thầy thuốc.
Ông cho biết, trước khi có thuốc đặc trị, khoa Nhiễm từng có thời điểm phải mở tới hai phòng. Trong đó có những đứa trẻ trong tình trạng rất nghiêm trọng, như tờ giấy bị “rách nát” vì liên tục bị nhiễm trùng da, nhiễm trùng huyết, suy dinh dưỡng nặng, liên tục bị bệnh vì không còn đề kháng và “chết trong sự đau đớn hành hạ”.
Điều này khiến bác sĩ Khanh càng cảm nhận rõ hơn sự “hồi sinh” kỳ diệu khi có thuốc đặc trị. “Nhiễm HIV mà uống ARV giống như được hồi sinh”, từ những đứa trẻ teo tóp, chúng trở nên “tươi trẻ, lớn, da dẻ đẹp lại”. Chứng kiến khoảnh khắc đó khiến ông cảm thấy nhẹ nhõm vô bờ, cuối cùng bệnh nhân của ông đã “hoàn toàn bình thường” và có cơ hội hòa nhập xã hội.

Đối với ông, sự hồi sinh này không chỉ là vấn đề thể chất mà còn là tương lai của từng đứa trẻ. “Số lượng ca bệnh nặng nằm nội trú giảm hẳn, và điều tuyệt vời nhất là thấy những đứa trẻ đó lớn lên, “đi học bình thường”, và thậm chí sau này “có con bình thường” (con không bị nhiễm)”, bác sĩ Khanh tâm sự.
Suốt hành trình điều trị, bác sĩ Khanh đã tạo nên một mối liên kết đặc biệt với các bệnh nhi và gia đình. Khi đứa trẻ đủ lớn để hiểu về bệnh, chúng thường hỏi ông một câu đầy khẩn nguyện: “Bác, bác, con uống thuốc tới bao giờ?”. Thay vì trả lời “suốt đời”, ông luôn chọn cách trả lời đầy hy vọng và sự đồng hành: “Con lớn tới đâu thì con uống tới đó”.
Lời nói ấy không chỉ là sự động viên mà còn là lời hứa, một niềm tin về tương lai, khẳng định hình ảnh một người bác sĩ giản dị, hết mình vì bệnh nhân này.
Không nên chủ quan với HIV/AIDS
Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới mục tiêu chấm dứt dịch HIV/AIDS vào năm 2030, bác sĩ Trương Hữu Khanh nhận định rằng đây là một thách thức rất khó khăn và không thể hoàn thành nếu chỉ dựa vào ngành y tế.
Theo ông, chiến lược cần tập trung vào ba thay đổi cốt lõi. Đầu tiên là xây dựng hệ thống phòng ngừa và điều trị bền vững. “Hiện tại, hệ thống điều trị còn rất mong manh, khi nguồn lực rút đi thì nguy cơ dịch bệnh bùng phát trở lại là rất cao. Cần đầu tư để hệ thống cung cấp thuốc và chăm sóc được duy trì ổn định và lâu dài”, ông khẳng định.
Cùng với đó, cần thay đổi trọng tâm phòng ngừa, bác sĩ Khanh cho rằng khuynh hướng lây nhiễm đã thay đổi. Ngành y tế cần phải nhấn mạnh và tập trung giải quyết nhóm MSM (nam quan hệ tình dục đồng giới) và tình trạng lây nhiễm ở vị thành niên. Ông cho rằng, nhóm MSM hiện nay là gánh nặng lớn nhất vì họ khép kín trong cộng đồng, khó tiếp cận để xét nghiệm, tư vấn và tuân thủ điều trị.
Tiếp theo đó, phải giúp bệnh nhân vượt qua rào cản trách nhiệm và tâm lý. Theo ông, thách thức lớn nhất không phải là thuốc, mà là hành vi của người có nguy cơ.
Bác sĩ Khanh nhấn mạnh việc cần có các giải pháp để người bệnh và người có nguy cơ thay đổi suy nghĩ và trách nhiệm của mình. Nhiều người không có trách nhiệm khi đã nhiễm bệnh, khiến dịch bệnh lây lan.

Tiếp đó, phải có sự tham gia của nhiều ngành khác nhau, từ giáo dục đến pháp lý, để tạo ra một khuôn khổ giúp thay đổi tư duy và giải quyết tình trạng lây nhiễm ở tuổi rất trẻ. Ông lấy dẫn chứng thực tế cho thấy đã có trường hợp trẻ em 8-9 tuổi đã nhiễm HIV qua đường quan hệ tình dục. Việc quản lý đối tượng này rất khó vì họ “bất chấp” và ít chia sẻ.
Cuối cùng, bác sĩ Khanh nhấn mạnh không nên chủ quan với HIV/AIDS mặc dù hiện tại đã có những thành tựu lớn trong công tác điều trị và phòng ngừa lây nhiễm.
“Làn sóng HIV/AIDS có thể quay lại bất cứ lúc nào nếu chúng ta có sự chủ quan”, bác sĩ Khanh khẳng định.
Bác sĩ Trương Hữu Khanh là chuyên gia dịch tễ học và nguyên Trưởng khoa Nhiễm – Thần kinh, Bệnh viện Nhi Đồng 1 (TP.HCM). Ông được mệnh danh là “Hiệp sĩ chống dịch” và có sức ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng, đặc biệt với các bậc phụ huynh.
Những thành tựu nổi bật của ông bao gồm việc tham gia nhiều đề tài nghiên cứu về các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như tay chân miệng, HIV/AIDS, viêm não, sởi.
Khoa Nhiễm – Thần kinh, Bệnh viện Nhi Đồng I là nơi đầu tiên tiếp nhận trẻ em nhiễm HIV/AIDS vào năm 1997 và ông là người đầu tiên đã đưa ra “Nghiên cứu lâm sàng điều trị bệnh nhi HIV/AIDS” thu hút được sự quan tâm của các tổ chức y tế cả trong lẫn ngoài nước. Và bác sĩ Khanh được biết đến là bác sĩ điều trị cho bệnh nhi đầu tiên bị nhiễm HIV tại Việt Nam.
Đặc biệt, năm 2012, ông được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) mời cộng tác biên soạn phác đồ điều trị bệnh Tay – Chân – Miệng, và phác đồ này đã được thế giới công nhận là tài liệu hướng dẫn chính. Ngoài ra, ông còn là thành viên của Hội đồng đánh giá tiêm chủng Quốc gia và được Chủ tịch nước trao tặng danh hiệu “Thầy thuốc ưu tú”.
Kỳ II: “Cuộc chiến” 30 năm của bác sĩ AIDS: Bị dọa giết, đuổi đánh, bị kỳ thị, xa lánh