Thứ ba, ngày 05/08/2025 09:05 GMT+7
Nguyệt Tạ Thứ ba, ngày 05/08/2025 09:05 GMT+7
Thay vì chỉ tập trung giải quyết hậu quả khi người lao động đã mất việc, chính sách Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đang có sự chuyển dịch mang tính cốt lõi: từ bị động sang chủ động, từ chi trả trợ cấp sang phòng ngừa từ gốc rễ.
Phòng ngừa từ điều chỉnh chính sách
Chị Nguyễn Thị Lan (38 tuổi, công nhân một công ty may mặc tại Bắc Ninh) vẫn chưa hết bàng hoàng sau khi nhận được thông báo cắt giảm nhân sự. “Công ty gặp khó khăn vì đơn hàng giảm sút. Mười mấy năm gắn bó, giờ bỗng dưng thất nghiệp, tôi không biết phải làm gì. Tiền trợ cấp thất nghiệp cũng chỉ đủ trang trải một thời gian ngắn, còn tương lai con cái, gia đình thì mờ mịt,” chị Lan chua xót chia sẻ.
Câu chuyện của chị Lan không phải là cá biệt. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, chuỗi cung ứng đứt gãy và sự trỗi dậy mạnh mẽ của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, sự ổn định của việc làm trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Hàng loạt doanh nghiệp phải tái cấu trúc, thu hẹp sản xuất, và người lao động chính là đối tượng chịu ảnh hưởng đầu tiên.
Theo các chuyên gia, lâu nay bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) vẫn được xem là “phao cứu sinh” cho người lao động khi không may mất việc. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chiếc phao này chủ yếu chỉ có tác dụng hỗ trợ tạm thời. Chính sách vẫn còn nặng về chi trả trợ cấp, tức là giải quyết phần ngọn, khi sự đã rồi. Cách tiếp cận này giống như “mất bò mới lo làm chuồng”, vừa tốn kém lại không giải quyết được vấn đề tận gốc, đó là làm sao để người lao động không bị đẩy vào cảnh thất nghiệp ngay từ đầu.

Ông Trần Tuấn Tú – Trưởng phòng BHTN (Cục Việc làm, Bộ Nội vụ) cho biết, nhận thấy rõ những bất cập trên, Luật Việc làm sửa đổi vừa được Quốc hội thông qua đã chuyển trọng tâm trong việc thực hiện chính sách từ bị động sang chủ động, từ chi trả sang phòng ngừa.
Theo đó, Luật Việc làm sửa đổi mở rộng đối tượng tham gia BHTN. Lao động ký hợp đồng từ 1 tháng đã có thể tham gia, thay vì 3 tháng như trước đây. Bước đi này nhằm đưa những nhóm lao động có công việc ngắn hạn, bấp bênh, vốn dễ bị tổn thương nhất, vào lưới an sinh xã hội.
Thứ hai, Quỹ BHTN được sử dụng để hỗ trợ doanh nghiệp giữ chân người lao động, đây chính là cốt lõi của tư duy phòng ngừa. Thay vì chờ doanh nghiệp sa thải công nhân rồi mới chi tiền trợ cấp, chính sách mới cho phép doanh nghiệp dùng kinh phí từ Quỹ để đào tạo lại, nâng cao tay nghề cho nhân viên khi phải thay đổi công nghệ hoặc cơ cấu.
Thứ ba, vai trò của các Trung tâm Dịch vụ việc làm được nâng cao một cách thực chất. Các trung tâm này phải trở thành nơi phân tích, dự báo, tư vấn và kết nối cung – cầu lao động chuyên nghiệp, thay vì chỉ là nơi “làm thủ tục hưởng trợ cấp”. Dữ liệu từ người đăng ký thất nghiệp là nguồn thông tin vô giá để cảnh báo sớm về ngành nghề dư thừa lao động hay kỹ năng thiếu hụt.
Doanh nghiệp và người lao động chủ động phòng ngừa thất nghiệp
Thấu hiểu vai trò của việc đào tạo thường xuyên, nâng cao tay nghềcho người lao động trong việc đảm bảo việc làm, nâng cao năng suất lao động, tăng thu nhập nhiều doanh nghiệp đã có phương án đào tạo nghề. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn lực để làm việc này.
Bà Nguyễn Hoàng Anh, Tổ trưởng phòng Phát triển nhân lực Công ty TNHH Điện Stanley Việt Nam (Hà Nội) nhấn mạnh vai trò của việc đào tạo thường xuyên, trong đó có tay nghề, tập huấn an toàn và nâng cao ngoại ngữ.
Công ty TNHH Điện Stanley là công ty sản xuất đèn ô tô, xe máy cho các hãng lớn như Toyota, Honda, Yamaha, Suzuki, ngoài dây chuyền hiện đại, công ty liên tục đào tạo, nâng cao tay nghề và ngoại ngữ của đội ngũ lao động, qua đó đảm bảo tăng sản lượng 5-10% so với năm 2024. Đơn cử, nhân viên mới được đào tạo 4 – 8 tuần trước khi vào chuyền sản xuất để nâng cao chất lượng đội ngũ.
Điều này không chỉ giúp lao động nắm vững kỹ thuật, nâng cao tay nghề, tăng năng suất lao động mà còn giúp lao động chủ động ứng phó với biến động từ việc làm. Kể cả khi thất nghiệp, cơ hội tìm việc làm mới vẫn cao hơn.
Ông Bùi Đức Nhưỡng – Phó Cục trưởng Cục Việc làm (Bộ Nội vụ) cho biết, Cục Việc làm đang chủ động hoàn thiện chính sách hỗ trợ việc làm theo hướng thúc đẩy đào tạo kỹ năng và kết nối việc làm bền vững. Theo ông Nhưỡng, hệ thống trung tâm dịch vụ việc làm đã tư vấn, giới thiệu việc làm cho khoảng 3 triệu lượt người/năm, đồng thời đẩy mạnh kết nối cung – cầu lao động trên cả nước. Đặc biệt, cơ sở dữ liệu quốc gia về lao động với hơn 40 triệu hồ sơ sẽ vận hành từ tháng 8/2025, giúp quản lý, kết nối thị trường lao động minh bạch và hiệu quả hơn.
Phòng ngừa thất nghiệp là một bài toán phức tạp, đòi hỏi một lời giải tổng thể. Việc chuyển đổi từ tư duy “chữa bệnh” sang “phòng bệnh” là một hành trình dài, nhưng là con đường tất yếu phải đi. Xây dựng một hệ thống phòng thủ chủ động trước nguy cơ thất nghiệp không chỉ là đảm bảo an sinh xã hội, mà chính là đầu tư vào tài sản quý giá nhất của quốc gia: người lao động Việt Nam. Đó là nền tảng cho một thị trường lao động linh hoạt, hiện đại và phát triển bền vững.