Thứ hai, ngày 21/04/2025 08:00 GMT+7
“Việt Nam có thể trở thành thiên đường chữa lành của châu Á”
Định Nguyễn Thứ hai, ngày 21/04/2025 08:00 GMT+7
Trao đổi với PV Dân Việt, PGS.TS Bùi Hoài Sơn đã nhấn mạnh như vậy khi Việt Nam đang sở hữu một “mỏ vàng” để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe – chữa bệnh, hứa hẹn là một trong những “ngôi sao mới nổi” nhưng chưa thực sự trở thành trải nghiệm sống động trong hành trình khám phá của du khách trong và ngoài nước.
Mới đây, tại TP Đà Nẵng, Sở Du lịch, Sở Y tế và Hiệp hội Du lịch thành phố đã tổ chức Hội thảo “Phát triển Du lịch Y tế Đà Nẵng”. Sự kiện có hơn 200 đại biểu đến từ các sở ngành, các bệnh viện, doanh nghiệp lữ hành, cơ sở lưu trú, các chuyên gia và nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Theo Phó Chủ tịch UBND TP Đà Nẵng Trần Chí Cường, phát triển du lịch y tế là một trong những định hướng quan trọng trong chiến lược phát triển dịch vụ chất lượng cao của thành phố, gắn với mục tiêu xây dựng Đà Nẵng trở thành trung tâm kinh tế – xã hội lớn của khu vực miền Trung – Tây Nguyên và cả nước.
Trước vấn đề trên, nhiều người đặt ra Việt Nam đã và đang có gì để đánh thức “mỏ vàng” phát triển du lịch chăm sóc sức khoẻ – chữa bệnh? PV Dân Việt đã cuộc trao đổi với PGS.TS Bùi Hoài Sơn – Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội về vấn đề này!
Việt Nam có thể trở thành “thiên đường chữa lành của châu Á”
Thưa ông, Việt Nam rất giàu tiềm năng để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, chưa có nhiều sản phẩm khai thác được hết các lợi thế, tiềm năng về thiên nhiên, khí hậu, điều kiện địa lý cùng nguồn tài nguyên địa chất, khoáng sản và dược liệu. Vậy chúng ta phải làm gì để triển khai du lịch sức khoẻ – chữa bệnh?
– Việt Nam, với rừng vàng, biển bạc, khí hậu ôn hòa và kho tàng dược liệu quý giá trải dài từ Bắc vào Nam, thật sự đang sở hữu một “mỏ vàng” để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe – chữa bệnh. Nhưng điều đáng tiếc là chúng ta vẫn đang để những tiềm năng ấy nằm im trong bản đồ địa lý, chứ chưa thực sự trở thành những trải nghiệm sống động trong hành trình khám phá của du khách trong và ngoài nước.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã nhìn nhận du lịch sức khỏe không chỉ như một ngành kinh tế, mà là một triết lý sống – nơi con người trở về với tự nhiên, chữa lành bằng sự hài hòa giữa thể chất, tinh thần và môi trường. Ấn Độ đã tạo dựng thương hiệu du lịch chữa lành bằng yoga, Ayurveda và thiền định. Nhật Bản biến những vùng có suối khoáng nóng thành những “ốc đảo chữa lành” hút khách khắp thế giới. Thái Lan thì trở thành trung tâm trị liệu Đông Nam Á, nhờ kết hợp y học cổ truyền, dịch vụ hiện đại và phong cách phục vụ tận tâm.
Còn với Việt Nam – từ những hang động chứa khí thiên nhiên ở Quảng Bình, nguồn nước khoáng nóng tại Kim Bôi, Thanh Thủy, cho tới những khu rừng dược liệu quý trên dãy Hoàng Liên hay Tây Nguyên – tất cả đều là “tặng phẩm” mà thiên nhiên ban tặng cho đất nước ta để làm nên những sản phẩm du lịch độc đáo. Nhưng để “đánh thức” những báu vật ấy, chúng ta cần một tầm nhìn khác biệt và một chiến lược hành động đồng bộ.
Trước hết, cần định vị rõ ràng rằng du lịch sức khỏe không chỉ là du lịch nghỉ dưỡng, mà là một hệ sinh thái tích hợp giữa y học, văn hóa, ẩm thực, thiên nhiên và công nghệ. Chúng ta cần có chính sách phát triển các mô hình như: làng chữa bệnh bằng dược liệu kết hợp thiền định; trung tâm phục hồi chức năng – detox bằng phương pháp cổ truyền; spa – resort sử dụng nguồn khoáng nóng thiên nhiên kết hợp y học hiện đại; hay thậm chí các chương trình du lịch chuyên đề như “21 ngày sống chậm giữa rừng Việt Nam”. Mỗi sản phẩm ấy không chỉ giúp cơ thể được chữa lành, mà còn giúp tâm hồn con người tái kết nối với chính mình.

Thứ hai, cần xây dựng cơ sở pháp lý và tiêu chuẩn hóa dịch vụ. Một ngành du lịch sức khỏe không thể phát triển nếu thiếu hành lang pháp lý rõ ràng về chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn vệ sinh, đội ngũ nhân sự, và đặc biệt là sự phối hợp giữa ngành y tế và du lịch.
Thứ ba, cần thúc đẩy liên kết vùng và phát triển thương hiệu. Một trong những yếu tố then chốt của du lịch sức khỏe là trải nghiệm chuỗi – nghĩa là người ta không chỉ đến một nơi, mà đi qua nhiều điểm đến trong một hành trình chữa lành. Hãy tưởng tượng một hành trình từ Hà Giang – nơi có những phiên chợ vùng cao gắn với cây thuốc quý – tới Lào Cai với các bài thuốc Dao đỏ ở Sa Pa, rồi kết thúc tại suối khoáng ở Yên Bái. Đó là những tuyến du lịch chữa lành không chỉ hấp dẫn mà còn thấm đẫm bản sắc Việt.

Và thứ tư, cần đầu tư mạnh mẽ cho truyền thông, xúc tiến và đào tạo nhân lực. Cần kể những câu chuyện thật về hành trình hồi sinh của du khách sau khi trải nghiệm dịch vụ ở Việt Nam. Cần có những đại sứ văn hóa – y học cổ truyền, những chuyên gia trị liệu được chứng nhận quốc tế, và cả những sản phẩm truyền thông sáng tạo (video, podcast, short film…) để đưa hình ảnh du lịch sức khỏe Việt Nam ra thế giới.
Sự phục hồi của thế giới hậu đại dịch Covid-19 đã cho thấy, người ta sẵn sàng chi trả không tiếc tay cho những trải nghiệm mang lại sức khỏe và sự an yên. Đó không phải là xu hướng nhất thời, mà là một sự chuyển dịch giá trị sống toàn cầu.
Việt Nam – với thiên nhiên trù phú, y học cổ truyền lâu đời, con người hiền hòa – hoàn toàn có thể trở thành “thiên đường chữa lành của châu Á”, nếu chúng ta dám nhìn khác, làm khác và làm đến cùng. Và khi ấy, du lịch sức khỏe – chữa bệnh không chỉ là một ngành kinh tế mới, mà còn là món quà Việt Nam gửi đến thế giới: món quà của sự hồi sinh.
Ông có thể nêu một số lợi thế trong phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam hiện nay?
– Tôi cho rằng, Việt Nam thực sự có rất nhiều lợi thế để phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe. Trước hết là thiên nhiên phong phú – từ suối khoáng nóng, rừng nguyên sinh, bãi biển dài đến khí hậu nhiệt đới dễ chịu – đều rất phù hợp cho các hoạt động nghỉ dưỡng, trị liệu và chữa lành. Bên cạnh đó, chúng ta có một kho tàng y học cổ truyền lâu đời, với hàng nghìn loại dược liệu quý và các phương pháp trị liệu như châm cứu, xoa bóp, ngâm thuốc, hoàn toàn có thể kết hợp thành sản phẩm du lịch đặc thù.
Đặc biệt, văn hóa sống thuận tự nhiên, ẩm thực dưỡng sinh và lối sống chậm rãi ở nhiều vùng quê cũng là yếu tố hấp dẫn trong mắt du khách quốc tế. Chi phí dịch vụ tại Việt Nam lại hợp lý, nhân lực dồi dào, hiếu khách, dễ đào tạo – đây là những điểm cộng rất lớn trong cạnh tranh với các nước trong khu vực. Nếu có chiến lược bài bản, chúng ta hoàn toàn có thể trở thành điểm đến lý tưởng cho du lịch sức khỏe của châu Á.
– Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ đang ngày một thâm nhập sâu vào mọi mặt của đời sống nhân loại, từ y tế, giáo dục đến du lịch. Đặc biệt hậu Covid-19, du lịch sức khỏe đã trở thành một xu hướng nổi bật và cần thiết hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc áp dụng các công nghệ số vào du lịch sức khỏe mở ra nhiều cơ hội và thách thức mới như thế nào thưa ông?
– Đúng vậy, trong bối cảnh hậu Covid-19 và làn sóng chuyển đổi số đang lan rộng toàn cầu, du lịch sức khỏe không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đã trở thành một nhu cầu thiết yếu, gắn liền với sự thay đổi trong nhận thức sống của con người – từ du lịch để “nghỉ” sang du lịch để “hồi sinh”. Và ở đó, công nghệ số đang mở ra một chân trời mới đầy tiềm năng, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức mà chúng ta buộc phải đối diện một cách nghiêm túc.
Cơ hội đầu tiên chính là khả năng cá nhân hóa và kết nối dịch vụ. Nhờ vào dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI) hay các nền tảng chăm sóc sức khỏe số, chúng ta có thể xây dựng hồ sơ sức khỏe cho từng du khách, từ đó thiết kế các gói du lịch trị liệu phù hợp với thể trạng, nhu cầu và lịch trình cá nhân.
Du khách có thể đặt lịch khám, theo dõi chỉ số sức khỏe, tương tác với chuyên gia y tế từ xa… chỉ bằng một ứng dụng di động. Điều này đặc biệt hữu ích với nhóm khách trung niên, người cao tuổi, hoặc du khách nước ngoài cần sự an tâm trong suốt hành trình chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) còn giúp các cơ sở du lịch quảng bá trải nghiệm trị liệu từ xa – khách hàng có thể “thử trước” cảm giác thư giãn trong một khu nghỉ dưỡng, hay “tham quan” phòng trị liệu bằng kính VR trước khi quyết định lựa chọn. Những công nghệ này không chỉ thúc đẩy truyền thông hiệu quả hơn, mà còn xây dựng lòng tin với khách quốc tế – vốn rất nhạy cảm với yếu tố sức khỏe sau đại dịch.
Tuy nhiên, đi cùng cơ hội là không ít thách thức. Thứ nhất là về năng lực số hóa của các cơ sở du lịch hiện nay vẫn còn khá hạn chế, đặc biệt ở những nơi giàu tiềm năng như vùng núi, khu vực nông thôn. Hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, thiếu hệ sinh thái số kết nối giữa du lịch – y tế – bảo hiểm – dịch vụ hậu cần khiến trải nghiệm của du khách chưa trọn vẹn.
Thứ hai, là bài toán bảo mật dữ liệu và tiêu chuẩn dịch vụ. Khi sức khỏe là thông tin cá nhân nhạy cảm, việc chia sẻ và lưu trữ cần hệ thống an toàn, minh bạch, có sự phối hợp giữa các ngành chức năng.
Cuối cùng, là nguồn nhân lực – chúng ta không chỉ cần kỹ thuật viên trị liệu, mà còn cần những người hiểu công nghệ, biết vận hành thiết bị hiện đại, giao tiếp đa ngôn ngữ và có khả năng chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Tại Việt Nam, cụ thể trong đó có các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng… đang nắm bắt cơ hội này để phát triển du lịch sức khỏe này ra sao?
– Tôi nhận thấy, các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng đang từng bước nắm bắt xu hướng du lịch sức khỏe – không chỉ như một hướng phát triển mới mà còn là lời đáp cho nhu cầu sống ngày càng chú trọng đến chất lượng, sự cân bằng và phục hồi sau đại dịch.
Hà Nội, với lợi thế là trung tâm y tế đầu ngành, nơi tập trung nhiều bệnh viện lớn và cơ sở y học cổ truyền, đang từng bước hình thành các tuyến du lịch kết hợp khám chữa bệnh, trị liệu bằng đông y, massage bấm huyệt, châm cứu… Một số khu nghỉ dưỡng ngoại ô như Ba Vì, Sóc Sơn cũng đang chuyển hướng sang phát triển các mô hình nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe, kết hợp tắm lá thuốc, thiền, yoga và ẩm thực dưỡng sinh – phù hợp với cả du khách nội đô lẫn quốc tế muốn “hồi phục nhanh” sau hành trình dài.

TP.HCM, với vai trò là trung tâm kinh tế sôi động và cửa ngõ đón khách quốc tế lớn nhất nước, lại đi theo hướng tích hợp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao với du lịch khám phá, mua sắm. Nhiều bệnh viện quốc tế, trung tâm thẩm mỹ, nha khoa, vật lý trị liệu tại đây đang đón lượng lớn khách đến từ Lào, Campuchia, Hàn Quốc, Nhật Bản… Việc phát triển du lịch y tế kết hợp với nghỉ dưỡng cuối tuần tại Cần Giờ hay các resort quanh TP.HCM đang mở ra hướng đi mới giàu tiềm năng.
Đà Nẵng – thành phố đáng sống, lại có khí hậu dễ chịu, đường bờ biển dài, đang nổi lên như một trung tâm du lịch sức khỏe tầm khu vực. Nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển đã tích hợp các gói chăm sóc sức khỏe chuyên sâu, từ spa trị liệu, detox, yoga đến phục hồi chức năng. Các khu vực như núi Thần Tài với suối khoáng nóng, Bà Nà Hills, hay các vùng núi xung quanh đang được quy hoạch để phát triển thành “vành đai chữa lành” phục vụ du khách quốc tế có nhu cầu nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe.
Điểm đáng mừng là các địa phương này đều đã bắt đầu lồng ghép nội dung du lịch sức khỏe vào chiến lược phát triển bền vững và quảng bá hình ảnh thành phố. Tuy nhiên, để bứt phá và tạo dấu ấn, các đô thị này cần đi xa hơn nữa – xây dựng thương hiệu chuyên biệt, kết nối với các bệnh viện, cơ sở y học cổ truyền, phát triển hệ sinh thái số đồng bộ, và đặc biệt là kể được những câu chuyện “chữa lành kiểu Việt” chạm đến trái tim du khách. Khi đó, Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng không chỉ là điểm đến du lịch, mà còn là điểm đến của sự hồi phục và tái sinh.
Kinh nghiệm phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe trên thế giới thế nào thưa ông?
– Trên thế giới, du lịch chăm sóc sức khỏe đã phát triển từ khá sớm và trở thành một trong những phân ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong lĩnh vực du lịch. Nhiều quốc gia đã xây dựng thành công các mô hình du lịch sức khỏe không chỉ tạo ra nguồn thu lớn mà còn góp phần nâng tầm hình ảnh quốc gia như một điểm đến của sự hồi phục, cân bằng và chất lượng sống. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, để phát triển thành công loại hình này, cần có tầm nhìn chiến lược, đầu tư đồng bộ và sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành.
Hàn Quốc là một ví dụ điển hình. Họ không chỉ đầu tư vào y tế hiện đại mà còn kết hợp y học cổ truyền Hàn (Hanbang) với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, từ thẩm mỹ, spa, thiền, detox đến các gói chữa bệnh chuyên sâu. Chính phủ Hàn Quốc thành lập hẳn một cơ quan xúc tiến du lịch y tế, xây dựng thương hiệu quốc gia “Medical Korea”, hỗ trợ truyền thông, kết nối bệnh viện với đơn vị lữ hành, tổ chức tour riêng cho du khách có nhu cầu điều trị. Kết quả là mỗi năm, hàng trăm nghìn du khách từ Nga, Trung Đông, Mỹ, Việt Nam… đến Hàn Quốc chỉ để điều trị và phục hồi sức khỏe.
Thái Lan thì phát triển mạnh mẽ nhờ sự kết hợp khéo léo giữa dịch vụ y tế chất lượng cao và phong cách phục vụ đậm chất bản địa. Các bệnh viện quốc tế như Bumrungrad hay Bangkok Hospital không chỉ cung cấp điều trị chuyên sâu mà còn tích hợp dịch vụ nghỉ dưỡng, chăm sóc sau điều trị ngay trong khuôn viên. Cùng lúc, các spa truyền thống, các trung tâm thiền, yoga ở Chiang Mai, Phuket hay Krabi cũng hút khách quốc tế nhờ vào việc gìn giữ y học cổ truyền Thái và kết hợp cùng thiên nhiên – tạo nên trải nghiệm “chữa lành thân – tâm – trí”.
Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa onsen – tắm suối khoáng nóng – đã biến các vùng có nguồn nước quý trở thành “thiên đường chữa lành”. Tại đây, du khách không chỉ được thư giãn mà còn trải nghiệm liệu pháp chăm sóc sức khỏe gắn với triết lý sống Zen – thiền định, ăn chay thanh lọc cơ thể, sống chậm trong những ngôi làng cổ. Các địa phương như Beppu, Kusatsu đã trở thành thương hiệu toàn cầu trong lĩnh vực này.
Châu Âu cũng không đứng ngoài cuộc. Đức, Hungary, Cộng hòa Séc có hàng trăm trung tâm nghỉ dưỡng suối khoáng (spa town) nổi tiếng hàng trăm năm như Baden-Baden, Karlovy Vary… Những nơi này không chỉ chữa bệnh mà còn là nơi phục hồi sau phẫu thuật, nơi nghỉ dưỡng lâu dài cho người cao tuổi, khách hàng cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa dịch vụ y tế và du lịch.
Kinh nghiệm từ các quốc gia này cho thấy: điều quan trọng nhất không chỉ là có tài nguyên – khoáng sản, suối nước nóng hay bài thuốc cổ truyền – mà là biết cách tích hợp chúng vào một hệ sinh thái du lịch chữa lành thực sự chuyên nghiệp, nhân văn và đáng tin cậy. Họ xây dựng bộ tiêu chuẩn chất lượng, đầu tư vào công nghệ số, tạo thương hiệu quốc gia về chăm sóc sức khỏe, đào tạo nhân lực bài bản, và đặc biệt là kết nối y tế – du lịch – công nghệ trong một chuỗi dịch vụ liên thông, an toàn và cá nhân hóa.
Đó là bài học quý giá mà Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo, nhưng cũng cần phát triển theo bản sắc riêng của mình – nơi con người, thiên nhiên và y học truyền thống Việt Nam cùng hòa quyện trong hành trình phục hồi thể chất lẫn tinh thần cho du khách quốc tế.
“Không thể làm du lịch sức khỏe như một trào lưu ngắn hạn”
Vậy theo ông, để thúc đẩy phát triển du lịch sức khoẻ, thời gian tới Việt Nam nói chung và các thành phố lớn nói riêng có thể triển khai một số giải pháp nào để phát triển du lịch sức khoẻ – chữa bệnh?
– Tôi cho rằng, để du lịch sức khỏe – chữa bệnh thực sự trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn, Việt Nam nói chung và các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng nói riêng cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp – từ quy hoạch chiến lược đến đầu tư hạ tầng, từ đổi mới chính sách đến nâng cao chất lượng dịch vụ.

Trước hết, cần xây dựng chiến lược phát triển du lịch sức khỏe quốc gia một cách bài bản, định vị rõ từng phân khúc: du lịch y tế (medical tourism), du lịch trị liệu bằng y học cổ truyền, du lịch nghỉ dưỡng phục hồi (wellness), du lịch thiền – yoga – detox… Trong đó, mỗi địa phương nên lựa chọn thế mạnh riêng để phát triển: TP.HCM đẩy mạnh y tế kỹ thuật cao; Hà Nội phát triển kết hợp y học cổ truyền với nghỉ dưỡng vùng ven; Đà Nẵng – Huế – Nha Trang khai thác suối khoáng, biển, khí hậu để phát triển các tổ hợp chữa lành và nghỉ dưỡng cao cấp.
Thứ hai, cần xây dựng các cụm liên kết ngành giữa du lịch – y tế – công nghệ – dịch vụ hậu cần. Đó không chỉ là kết nối lữ hành với bệnh viện, mà còn là chuỗi giá trị khép kín: từ tư vấn sức khỏe, đặt lịch khám – điều trị, dịch vụ lưu trú, dinh dưỡng, vận chuyển chuyên biệt, dịch vụ phiên dịch y khoa, chăm sóc hậu điều trị… Một mô hình “du lịch sức khỏe toàn trình” chỉ có thể vận hành hiệu quả khi tất cả các khâu đều liên thông, chuyên nghiệp và lấy khách hàng làm trung tâm.
Thứ ba, cần đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số: xây dựng cổng thông tin du lịch sức khỏe quốc gia đa ngôn ngữ, hệ thống dữ liệu kết nối giữa bệnh viện – khách sạn – hãng lữ hành, ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa hành trình chăm sóc sức khỏe, phát triển các hình thức tư vấn – theo dõi từ xa… Công nghệ không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn giúp Việt Nam tiếp cận nhóm khách hàng quốc tế có yêu cầu cao về y tế và trải nghiệm.
Bên cạnh đó, chuẩn hóa dịch vụ và đào tạo nhân lực cũng là yếu tố then chốt. Cần ban hành các bộ tiêu chuẩn quốc gia và khu vực cho từng loại hình trị liệu – nghỉ dưỡng – chăm sóc sức khỏe. Đồng thời, mở rộng các chương trình đào tạo nguồn nhân lực kết hợp giữa kỹ năng y tế, ngoại ngữ, công nghệ và hiểu biết văn hóa du lịch. Các cơ sở y tế cũng cần có đội ngũ hỗ trợ khách du lịch quốc tế chuyên biệt.
Cuối cùng, không thể thiếu truyền thông chiến lược và xúc tiến quảng bá ra thị trường quốc tế. Việt Nam cần kể những câu chuyện “chữa lành kiểu Việt” một cách cảm xúc, sáng tạo và có chiều sâu – từ cây thuốc, bát cháo thảo dược, bài xoa bóp truyền thống của người Dao đỏ, đến những vùng suối khoáng uốn mình trong rừng nhiệt đới… Đây chính là “chất riêng” mà không nơi nào có được.
Nếu thực hiện đồng bộ các giải pháp này, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những điểm đến du lịch sức khỏe hàng đầu châu Á – nơi không chỉ chữa lành thân thể, mà còn hồi phục tâm hồn và truyền cảm hứng sống tích cực cho mỗi du khách.
Bài học rút ra cho Việt Nam nhằm phát triển du lịch sức khỏe – chữa bệnh một cách bền vững, thưa ông?
– Bài học lớn nhất mà Việt Nam có thể rút ra để phát triển du lịch sức khỏe – chữa bệnh một cách bền vững chính là: không thể làm du lịch sức khỏe như một trào lưu ngắn hạn, mà phải phát triển nó như một hệ sinh thái tích hợp – lâu dài – có chiều sâu, lấy con người làm trung tâm và sức khỏe là giá trị cốt lõi.
Thứ nhất, bài học từ các quốc gia đi trước cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành du lịch và ngành y tế là điều kiện tiên quyết. Không thể phát triển du lịch sức khỏe nếu y tế đứng một nơi, du lịch đi một nẻo. Mọi chính sách, chiến lược cần được đồng bộ từ quy hoạch vùng, tiêu chuẩn dịch vụ đến đào tạo nhân lực và cơ chế quản lý rủi ro.
Thứ hai, cần xác định lợi thế bản địa là nền tảng phát triển bền vững. Mỗi quốc gia thành công đều phát triển dựa trên thế mạnh riêng: Nhật Bản có onsen, Ấn Độ có yoga và Ayurveda, Thái Lan có massage truyền thống và khí hậu nhiệt đới. Việt Nam cũng phải biết khai thác “chất Việt” – như dược liệu bản địa, y học cổ truyền dân tộc, lối sống thuận tự nhiên, ẩm thực dưỡng sinh, sự hiếu khách và tinh thần cộng đồng – thay vì chỉ chạy theo những mô hình quốc tế na ná nhau.
Thứ ba, bài học về xây dựng thương hiệu và truyền thông chuyên nghiệp là cực kỳ quan trọng. Khách quốc tế khi lựa chọn điểm đến du lịch sức khỏe không chỉ dựa vào dịch vụ tốt, mà còn vào cảm xúc, niềm tin và hình ảnh quốc gia. Chúng ta phải kể những câu chuyện thật, tạo ra hình ảnh Việt Nam là nơi chữa lành thân – tâm – trí, nơi du khách tìm về sự bình yên chứ không chỉ là nơi “đi cho biết”.
Thứ tư, là bài học về tính hệ thống và bền vững. Không thể phát triển du lịch sức khỏe nếu chỉ làm theo kiểu “mạnh ai nấy làm”. Cần quy hoạch tổng thể từ trung ương đến địa phương, xác định rõ vùng phát triển trọng điểm, có cơ chế đầu tư dài hạn, ưu đãi thu hút doanh nghiệp và đặc biệt là đặt yếu tố bảo vệ môi trường và gìn giữ văn hóa lên hàng đầu. Một điểm đến chỉ thực sự chữa lành khi thiên nhiên được bảo tồn, con người được tôn trọng, và giá trị truyền thống được giữ gìn.
Và cuối cùng, bài học quan trọng nhất: phát triển du lịch sức khỏe không phải là bán dịch vụ, mà là chia sẻ một lối sống – một giá trị nhân văn. Khi Việt Nam xây dựng được một hệ sinh thái du lịch chăm sóc sức khỏe mà ở đó du khách cảm nhận được sự bình an, được chữa lành bằng bàn tay ân cần, bằng bát canh lá thuốc, bằng tiếng chuông chùa vang giữa đại ngàn… thì đó mới là sự phát triển thực sự bền vững, lâu dài và có sức lan tỏa.
Tóm lại, để đi đường dài, Việt Nam cần đi đúng hướng – không chỉ đầu tư vào hạ tầng hay dịch vụ, mà còn đầu tư vào triết lý phát triển nhân văn, nơi sức khỏe con người và sự tử tế trong phục vụ trở thành trái tim của ngành du lịch thế hệ mới.
Xin trân trọng cảm ơn những chia sẻ của ông!