TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ: ĐÂU LÀ MÀU SẮC CHỦ ĐẠO TRONG TÍNH CÁCH CỦA BẠN?

Mục đích chủ yếu của bài trắc nghiệm này là để chỉ ra tính cách của mỗi người, bí quyết tương tác với những tính cách khác nhau và làm thế nào để trau dồi điểm mạnh trong tính cách của chính mình một cách có hiệu quả nhất. Có 4 nhóm màu tính cách: đỏ, xanh dương, xanh lá, vàng.

(Để không bị nhầm lẫn, hãy ghi lại đáp án, ví dụ: 1A, 2C···)

I. BỘ CÂU HỎI

1. Quan niệm sống của tôi là:

A. Tôi hy vọng có được thật nhiều trải nghiệm trong cuộc sống, vì vậy ý tưởng của tôi vô cùng đa dạng.

B. Cẩn thận đưa ra mục tiêu dựa trên sự hợp lý, một khi đã có mục tiêu thì kiên quyết thực hiện đến cùng.

C. Để tâm đến việc đạt được tất cả thành tựu trong khả năng của mình.

D. Không thích rủi ro, thích tận hưởng trạng thái ổn định.

2. Nếu tôi đi leo núi, khi xuống núi tôi thường sẽ:

A. Thích sự mới mẻ, sẽ tìm một tuyến đường mới để xuống núi

B. Thích an toàn và ổn định, sẽ quay về bằng đường cũ

C. Thích thử thách với khó khăn, sẽ tìm một tuyến đường mới để xuống núi

D. Thích dễ dàng thuận tiện, sẽ quay về bằng đường cũ

3. Khi nói chuyện, tôi hay chú ý đến:

A. Cảm nhận của bản thân. Đôi khi nó có thể hơi phóng đại.

B. Mô tả cụ thể. Đôi khi không chú ý đến độ dài cuộc trò chuyện.

C. Đạt được kết quả. Đôi khi có thể quá thẳng thắn khiến người khác khó chịu.

D. Cảm xúc giữa mọi người. Đôi khi không muốn nói ra sự thật.

4. Thông thường, nội tâm tôi luôn muốn:

A. Sự kích thích, thường có những ý tưởng mới, dám nghĩ dám làm, thích sự khác biệt.

B. Sự an toàn, đầu óc bình tĩnh, không dễ kích động.

C. Sự thử thách, trong cuộc sống thường xuất hiện cạnh tranh, khát khao “chiến thắng” rất mãnh liệt.

D. Sự ổn định, thỏa mãn với những gì mình đang có, hiếm khi ghen tị với người khác.

5. Đặc điểm cơ bản về mặt tình cảm của tôi là:

A. Cảm xúc luôn thay đổi, không ổn định.

B. Bề ngoài rất bình tĩnh, nhưng nội tâm lại có nhiều thay đổi, một khi đã bị tổn thương thì khó chữa lành.

C. Không dễ bộc lộ cảm xúc, nhưng khi cảm xúc bất ổn, thì rất dễ nổi nóng.

D. Cảm xúc luôn ổn định.

6. Về ham muốn kiểm soát, tôi cảm thấy:

A. Không có ham muốn kiểm soát, chỉ bị ảnh hưởng từ ham muốn của người khác, nhưng khả năng tự chủ của bản thân không đủ mạnh mẽ.

B. Duy trì kiểm soát bản thân và đặt ra yêu cầu với người khác bằng các quy tắc của riêng mình.

C. Có ham muốn kiểm soát và hy vọng rằng người khác sẽ nghe theo mình.

D. Không có hứng thú với việc kiểm soát người khác, cũng không muốn người khác kiểm soát mình.

7. Khi tiếp xúc với nửa kia, tôi mong rằng người ấy:

A. Thường xuyên khen ngợi tôi, khiến tôi hạnh phúc, quan tâm chăm sóc nhưng vẫn cho tôi tự do.

B. Có thể ngầm hiểu những gì tôi nghĩ bất cứ lúc nào, cực kỳ nhạy cảm với những mong muốn của tôi.

C. Được người ấy công nhận, tôi luôn đúng và tôi có giá trị đối với họ.

D. Tôn trọng và chung sống hòa bình với nhau.

8. Trong giao tiếp với người khác, tôi thường:

A. Nghĩ rằng giao lưu với mọi người sẽ vui hơn là ở một mình trong thời gian dài.

B. Tham gia vào cuộc trò chuyện một cách chậm rãi và dè dặt, nên thường khiến người khác có cảm giác xa cách.

C. Luôn muốn chiếm ưu thế trong các mối quan hệ.

D. Thuận theo tự nhiên, khá tẻ nhạt, tương đối thụ động.

9. Khi làm việc gì đó, tôi thường:

A. Thiếu sự lâu dài, không thích làm những việc giống nhau trong thời gian dài.

B. Thiếu sự quyết đoán, mong đợi kết quả tốt nhất, nhưng luôn nhìn thấy mặt tiêu cực của sự việc trước.

C. Thiếu sự kiên nhẫn, đôi khi hành động quá vội vàng.

D. Thiếu sự khẩn trương, hành động chậm chạp và khó hạ quyết tâm.

10. Thông thường, cách tôi hoàn thành công việc là:

A. Vào thời gian cuối cùng, gần deadline mới làm, là người chuyên để nước tới chân mới nhảy.

B. Bản thân tự đưa ra một kế hoạch khắt khe và nghiêm túc làm theo, không làm phiền đến ai.

C. Làm trước, làm nhanh.

D. Sử dụng phương pháp truyền thống, làm từng bước, lúc cần sẽ nhờ người khác giúp đỡ.

11. Khi ai đó làm tôi tổn thương sâu sắc, thì tôi:

A. Cảm thấy bị tổn thương và nghĩ rằng không thể tha thứ cho đối phương, nhưng cuối cùng, đa phần vẫn sẽ tha thứ.

B. Cảm thấy vô cùng tức giận, ghi nhớ điều đó và tránh mặt người đó trong tương lai.

C. Sẽ rất tức giận và mong đợi có cơ hội để đáp trả một cách gay gắt.

D. Tránh mâu thuẫn với người đó hoặc tự mình tìm kiếm những người bạn mới.

12. Trong các mối quan hệ, điều tôi quan tâm nhất là:

A. Được người khác khen ngợi, chào đón.

B. Được người khác hiểu và đánh giá cao.

C. Được người khác biết ơn và kính trọng.

D. Được người khác tôn trọng và chấp nhận.

13. Trong công việc, biểu hiện của tôi là:

A. Đầy nhiệt huyết, nhiều ý tưởng và rất có tinh thần.

B. Đầu óc tinh tế, hoàn hảo và đáng tin cậy.

C. Mạnh mẽ, thẳng thắn và có khả năng dẫn dắt người khác.

D. Kiên nhẫn, dễ thích nghi và phối hợp tốt với người khác.

14. Các giáo viên trước đây của tôi đã nhận xét tôi là người:

A. Giàu tình cảm, thích thể hiện và bộc lộ cảm xúc.

B. Thích sự riêng tư, đôi khi có vẻ cô đơn hoặc lạc lõng.

C. Nhanh nhẹn và độc lập, thích tự làm mọi việc.

D. Trông có vẻ trầm tĩnh và thong thả, tốc độ phản ứng chậm, tính cách ôn hòa.

15. Bạn bè thường đánh giá tôi là:

A. Thích kể mọi chuyện với bạn bè, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.

B. Có thể đặt nhiều câu hỏi cần sự tinh tế để giải đáp.

C. Thẳng thắn, đôi khi bàn luận thẳng thừng về những người hoặc sự việc mà mình không thích.

D. Thường là người biết lắng nghe người khác.

16. Về việc giúp đỡ người khác, tôi suy nghĩ:

A. Khi ai đó nhờ vả, tôi không mấy khi từ chối, thường cố gắng hết sức để giúp đỡ người ấy.

B. Những người đáng được giúp đỡ thì nên giúp đỡ.

C. Tôi hiếm khi hứa sẽ giúp đỡ ai, nhưng một khi đã hứa thì sẽ làm.

D. Tuy không có tài năng gì xuất sắc, nhưng lại rất nhiệt tình giúp đỡ người khác.

17. Trước những lời khen ngợi của người khác dành cho mình, tôi cảm thấy:

A. Không có cũng chẳng sao cả, không mấy hứng thú với điều đó.

B. Không cần những lời khen sáo rỗng, muốn đối phương đánh giá cao khả năng của mình.

C. Suy nghĩ đối phương có thật lòng hay không hoặc lập tức tránh né sự chú ý của mọi người.

D. Càng nhiều lời khen càng tốt, tôi rất thích điều đó.

18. Đối mặt với cuộc sống, tôi là:

A. Kiểu dễ tính – Không để tâm đến cái nhìn của người khác, cảm thấy bản thân như vậy là tốt rồi.

B. Kiểu hành động – Nếu tôi không tiến bộ, người khác sẽ tiến bộ, vì vậy tôi phải liên tục phấn đấu.

C. Kiểu phân tích – suy nghĩ về tất cả các khả năng phát sinh trước khi vấn đề xảy ra.

D, Kiểu vô lo – điều quan trọng nhất là vui vẻ và hạnh phúc mỗi ngày.

19. Về các quy tắc, thái độ của tôi là:

A. Không muốn vi phạm quy tắc, nhưng có thể không đạt yêu cầu do quy tắc đưa ra vì bản thân khá thoải mái.

B. Phá vỡ các quy tắc, hy vọng sẽ đặt ra các quy tắc thay vì tuân theo chúng.

C. Nghiêm túc chấp hành các quy tắc và cố gắng làm tốt nhất.

D. Tôi không thích bị ràng buộc bởi các quy tắc, không theo quy tắc sẽ cảm thấy mới mẻ và thú vị.

20. Tôi nghĩ những đặc điểm cơ bản trong cách làm việc của tôi là:

A. Thong thả ung dung, làm việc từng bước và phối hợp với những người xung quanh.

B. Có mục tiêu rõ ràng, tập trung làm việc chăm chỉ và nắm bắt tốt những điểm cốt lõi để đạt được mục tiêu.

C. Cẩn thận tỉ mỉ, vì đề phòng rủi ro và khắc phục hậu quả có thể dốc hết sức làm việc, không màng tất cả

D. Nhanh nhẹn, năng động, không thích bị các quy định ràng buộc.

21. Khi tôi làm sai điều gì đó, tôi có xu hướng:

A. Sợ hãi nhưng không thể hiện ra.

B. Không thừa nhận và phản bác lại, nhưng trong lòng đã ngầm hiểu.

C. Cảm giác tội lỗi, dễ ở trong tình trạng tinh thần bị ức chế.

D. Xấu hổ, hi vọng tránh được sự phê bình của người khác.

22. Khi kết thúc một mối quan hệ khó quên, tôi sẽ:

A. Rất khó chịu, nhưng cuộc sống vẫn phải tiếp diễn, thời gian sẽ làm mọi thứ phai nhạt.

B. Dù tổn thương, nhưng một khi đã hạ quyết tâm, thì sẽ cố gắng hết sức để xóa bỏ bóng hình trong quá khứ.

C. Trong một thời gian dài sẽ bị mắc kẹt trong tâm trạng buồn bã, không thể thoát ra được và không muốn mở lòng với người mới.

D. Đau khổ đến mức không thiết sống, cần tìm một người bạn để nói chuyện hoặc tìm một nơi nào đó để trút giận.

23. Khi người khác tâm sự với mình, tôi thường có xu hướng:

A. Có thể nhìn nhận và thấu hiểu với cảm xúc của đối phương tại thời điểm đó.

B. Nhanh chóng đưa ra một số kết luận hoặc phán đoán.

C. Đưa ra một số phân tích hoặc suy luận, giúp đối phương nói thẳng ra suy nghĩ của họ.

D. Đồng cảm với tâm trạng của đối phương, cũng có thể đưa ra một số nhận xét hoặc ý kiến.

24. Tôi thích trò chuyện với nhóm người nào dưới đây?

A. Trong không khí thoải mái, bình tĩnh và cuối cùng đi đến kết luận thống nhất.

B. Mọi người tranh luận sôi nổi với nhau và thu hoạch được điều gì đó.

C. Thảo luận về mặt tốt, mặt xấu và sức ảnh hưởng của sự việc một cách chi tiết và có ý nghĩa.

D. Vui vẻ trò chuyện tự do, không bị gò bó.

25. Sâu thẳm trong lòng, tôi cảm thấy công việc:

A. Không nên có quá nhiều áp lực, có thể để tôi làm công việc mình quen thuộc là được rồi.

B. Cần hoàn thành càng nhanh càng tốt, cố gắng hoàn thành nhiều nhiệm vụ hơn nữa.

C. Không làm thì thôi nếu đã làm thì phải làm tốt nhất.

D. Tốt nhất là nên có niềm vui khi làm việc, nếu tôi phải làm việc mình không thích thì thật nhàm chán.

26. Nếu tôi là lãnh đạo, tôi hy vọng rằng trong suy nghĩ của cấp dưới, tôi là người:

A. Dễ gần, hòa nhã và biết nghĩ cho người khác.

B. Có năng lực lãnh đạo mạnh mẽ.

C. Công bằng, chính trực và đáng tin cậy.

D. Được mọi người yêu thích và có thể truyền cảm hứng cho người khác.

27. Yêu cầu của tôi về sự công nhận và tán đồng của mọi người là:

A. Cuộc sống vẫn phải tiếp diễn bất kể người khác có công nhận và tán đồng bạn hay không.

B. Được những nhóm người ưu tú công nhận và tán đồng là điều quan trọng nhất.

C. Chỉ cần những người tôi quan tâm công nhận và tán đồng là được rồi.

D. Tất cả những người tôi gặp, bất kể giàu nghèo đều công nhận và tán đồng tôi, vậy thì tốt biết bao.

28. Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi:

A. Không tích cực thử những điều mới, thường thích những thứ cũ và quen thuộc.

B. Cầm đầu đám trẻ con, tụi nhỏ thường nghe theo quyết định của tôi.

C. Nhút nhát khi gặp người lạ, muốn trốn tránh.

D. Nghịch ngợm, dễ thương, lạc quan và nhiệt tình.

29. Nếu tôi là cha mẹ, có thể tôi sẽ:

A. Dễ thuyết phục hoặc khoan dung.

B. Nghiêm khắc, thiếu kiên nhẫn và quyết đoán.

C. Khăng khăng làm theo suy nghĩ của mình và khá khó tính.

D. Tích cực tham gia chơi cùng các con, được các con nhiệt liệt hoan nghênh.

30. Câu châm ngôn phù hợp với cảm nhận của tôi nhất là:

A. Chân lí sâu sắc nhất là những gì đơn giản và bình thường nhất. Để thành công trong cuộc sống, phải biết khiêm tốn giấu tài. Trong xã hội này, tính cách tốt chính là trang phục đẹp nhất để khoác lên mình. Hạnh phúc lớn nhất trên thế gian là phải biết đủ.

B. Đi trên con đường của riêng mình, mặc kệ người khác bàn tán. Cho dù thế giới đầy đau khổ, nhưng chúng ta luôn có thể vượt qua. Thành công là hạnh phúc chân chính duy nhất trong cuộc sống. Đối với tôi, giải quyết một vấn đề cũng vui vẻ như tận hưởng một kỳ nghỉ.

C. Một người không chú ý đến những việc nhỏ, sẽ không bao giờ làm nên việc lớn. Lý trí là yếu tố cao quý nhất trong tâm hồn. Phải tránh khoác lác, phô trương. Thay vì phóng đại, chi bằng nói bớt đi. Thận trọng có tác dụng mạnh mẽ hơn nhiều so với sự táo bạo.

D. Hạnh phúc nằm ở sự đam mê và niềm vui trong cuộc sống. Điều quan trọng nhất là luôn thành thật với chính mình. Biến cuộc sống thành tưởng tượng, lại biến tưởng tượng thành hiện thực. Hạnh phúc không nằm ở tiền tài, mà là niềm vui khi đạt được thành tựu và sự hưng phấn khi nảy sinh ý tưởng sáng tạo.

II. CÁCH TÍNH ĐIỂM

(1) Tính tổng điểm của câu 1-15:

Tổng đáp án A ( )

Tổng đáp án B ( )

Tổng đáp án C ( )

Tổng đáp án D ( )

[Tổng cộng: 15 điểm]

(2) Tính tổng điểm của câu 16-30:

Tổng đáp án A ( )

Tổng đáp án B ( )

Tổng đáp án C ( )

Tổng đáp án D ( )

[Tổng cộng: 15 điểm]

(3) Cộng điểm số của hai phần:

Màu đỏ: Tổng số câu A phần đầu + câu D phần sau ( )

Màu xanh dương: Tổng số câu B phần đầu + câu C phần sau ( )

Màu vàng: Tổng số câu C phần đầu + câu B phần sau ( )

Màu xanh lá: Tổng số câu D phần đầu + câu A phần sau ( )

(4) Cuối cùng nhận được kết quả về màu sắc đặc trưng của bạn, ví dụ như: Đỏ 15 – Xanh dương 3 – Vàng 8 – Xanh lá 4

Màu có số điểm lớn nhất trong tổng điểm là tính cách cốt lõi của bạn. Số điểm của các màu khác chỉ đại diện cho tỷ lệ của các màu sắc đó trong tính cách của bạn.

Nếu một màu nào đó lớn hơn 15, thì đó chính là màu sắc điển hình của bạn.

Nếu có hai hoặc ba màu có số điểm gần nhau, điều đó có nghĩa là bạn có một tổ hợp màu phức tạp hơn.

Có 12 kiểu như sau:

4 màu điển hình: Đỏ, xanh dương, vàng, xanh lá.

8 tổ hợp màu: đỏ + vàng, đỏ + xanh lá, xanh dương + vàng, xanh dương + xanh lá, vàng + đỏ, vàng + xanh dương, xanh lá + đỏ, xanh lá + xanh dương.

(Trong số các tổ hợp màu, thì tổ hợp “đỏ + xanh dương” và “vàng + xanh lá” không được liệt kê, vì màu đỏ và xanh dương, vàng và xanh lá là hai tính cách hoàn toàn trái ngược nhau.

Khi hai tính cách hoàn toàn trái ngược nhau xuất hiện trong cùng một người, ắt hẳn sẽ có một sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến người đó. Một người như vậy thường sẽ xuất hiện mâu thuẫn trong nội tâm. Đối với họ, tìm hiểu con người thật là nhu cầu cấp thiết nhất! Một lần nữa, những độc giả như vậy cần củng cố sự hiểu biết về “nội tâm chân thật” của họ.)

III. GIẢI MÃ

1. Nhóm tính cách màu đỏ

a. Ưu điểm

– Về cá nhân: Thái độ tích cực và lạc quan cao độ. Yêu bản thân, dễ dàng đón nhận người khác. Coi cuộc sống như một trải nghiệm đáng để tận hưởng. Yêu thích sự mới mẻ, sự thay đổi và sự sôi động. Luôn vui vẻ, cảm xúc phong phú, dễ bộc lộ ra bên ngoài. Tự do tự tại, không thích bị ràng buộc. Thích đùa giỡn, thích nổi bật và khác biệt. Năng lực biểu hiện mạnh, rất dễ được mọi người yêu thích và chào đón. Nhanh nhẹn hoạt bát, tính hiếu kỳ mạnh.

– Đặc điểm giao tiếp: Tư duy nhanh nhạy, diễn đạt tốt. Thích thể hiện sự thân mật thông qua tiếp xúc cơ thể. Dễ nói chuyện với mọi người, càng đông càng thấy vui. Khi có mâu thuẫn, sẽ trực tiếp lên tiếng. Là một bậc thầy về diễn thuyết và biểu diễn trên sân khấu. Rất vui khi được bày tỏ ý kiến của mình.

– Với bạn bè: Chân thành, chủ động và nhiệt tình. Thích kết bạn, giỏi giao tiếp với người lạ. Hài hước, mang đến sự vui vẻ cho bạn bè. Vị tha, có sức hút, thích giúp người, dám nhận lỗi. Thích nhận được sự khẳng định và khen ngợi từ người khác.

– Về công việc và sự nghiệp: Chủ động trong công việc, tự tìm kiếm nhiệm vụ mới. Có thể thuyết phục được người khác, kích thích sự nhiệt tình hợp tác và tinh thần dám nghĩ dám làm của cả nhóm, coi trọng cảm giác làm việc nhóm. Khiến đối tác dễ chịu. Cực kỳ bùng nổ khi hoàn thành các mục tiêu ngắn hạn. Tin tưởng người khác, giỏi trong việc khen ngợi và khích lệ người khác. Không thích bị quá nhiều quy tắc ràng buột, là người sáng tạo, nhanh nhẹn và hoạt bát trong công việc.

b. Nhược điểm

– Về cá nhân: Tâm trạng thay đổi thất thường, liều lĩnh, bốc đồng, cả tin. Tính cách mạnh mẽ, không muốn chịu đựng gian khổ, ham muốn hưởng thụ. Thích đi đường tắt, không thể kiên trì. Bất cẩn, vô tổ chức. Không muốn chịu trách nhiệm, mong đợi người khác chịu trách nhiệm thay mình. Dễ dàng để tha thứ cho bản thân và không rút ra được bài học cho mình. Không chịu trưởng thành. Thường buông thả để xoa dịu nỗi đau và những rắc rối của bản thân mà không suy nghĩ nghiêm túc về bản chất của cuộc sống.

– Đặc điểm giao tiếp: Nói không suy nghĩ, đôi lúc nói đùa về những chuyện nghiêm trọng và nhạy cảm. Thích thể hiện bản thân, hay cướp lời người khác. Dễ mất tập trung, nhanh quên, hứa không giữ lời. Không giữ được bí mật. Không đáng tin cậy, chỉ nói mà không làm. Thích khoe khoang về thành công của mình.

– Với bạn bè: Thiếu chừng mực, đùa giỡn qua trớn. Chỉ muốn trở thành nhân vật chính, chỉ thích nói về những chủ đề mà mình quan tâm, những chủ đề không liên quan đến mình thì phớt lờ. Chen ngang, làm gián đoạn cuộc trò chuyện của người khác. Những người bạn cũ thường bị lãng quên. Có tính dựa dẫm, mong manh và không thể tự lập.

– Về công việc và sự nghiệp: Tần suất nhảy việc cao, hay đứng núi này trông núi nọ. Không có kế hoạch, tính cách tùy hứng. Không có trọng tâm, năng lượng dễ bị phân tán, dễ bị mất tập trung. Đánh giá quá cao khả năng của mình. Luôn cảm thấy không cần phải chuẩn bị cho tương lai. Không sẵn sàng dành nhiều sức lực làm việc chăm chỉ để có được vinh quang cao hơn. Suy nghĩ không thực tế, mong đợi mọi công việc đều vui vẻ.

2. Nhóm tính cách màu xanh dương

a. Ưu điểm

– Về cá nhân: Triết lý sống nghiêm túc, suy nghĩ sâu sắc, độc lập và không mù quáng chạy theo số đông. Trầm lặng ít nói, trưởng thành. Coi trọng lời hứa, đáng tin cậy, hay giấu kín tài năng. Tuân thủ nguyên tắc, có tinh thần trách nhiệm cao, gọn gàng ngăn nắp. Sâu sắc, sống có mục tiêu và lý tưởng. Nhạy cảm, tinh tế, luôn đặt tiêu chuẩn cao, theo đuổi sự hoàn hảo. Khiêm tốn thận trọng, giỏi phân tích, làm việc có tổ chức và kỷ luật. Đối xử chân thành với mọi người, giàu lòng hy sinh. Suy nghĩ tinh tế, kiên định.

– Đặc điểm giao tiếp: Thích giao tiếp, nhạy cảm và sâu sắc. Luôn đặt mình vào vị trí của người khác. Có thể ghi nhớ và đồng cảm với những cảm xúc, suy nghĩ của người khác trong cuộc trò chuyện. Thích sự va chạm của các ý tưởng trong trao đổi nhóm. Thường chú ý đến các chi tiết nhỏ của cuộc trò chuyện.

– bạn bè: Quan tâm người khác một cách thầm lặng, có thể nhớ những ngày đặc biệt. Khi bạn bè gặp khó khăn, luôn cố gắng động viên, an ủi. Hiếm khi bày tỏ suy nghĩ bên trong cho người khác. Thường đóng vai trò giải quyết các vấn đề cần sự phân tích.

– Về công việc và sự nghiệp: Chú trọng các hệ thống, thủ tục, quy tắc, chi tiết và quy trình. Thường lập kế hoạch trước khi làm điều gì đó và thực hiện theo kế hoạch một cách nghiêm túc. Thích tìm tòi, nghiên cứu dựa trên sự thật. Tận tâm với công việc, theo đuổi sự hoàn mỹ. Tính tự giác cao, thích cách quản lý bằng bảng và số liệu để làm rõ hiệu quả. Coi trọng lời hứa.

b. Nhược điểm

– Về cá nhân: Cảm xúc ti êu cực cao. Không tin tưởng vào người khác. Quan tâm quá nhiều đến ý kiến và đánh giá của người khác, rất dễ bị ảnh hưởng bởi những đánh giá tiêu cực. Hay chán nản, bi quan, khó tự giải phóng cảm xúc ti êu cực. Tình cảm mong manh, không kiên định, dễ tủi thân. Hay lo lắng vô cớ, dễ bị trầm cảm. Khi thấy người khác thành công một cách dễ dàng, sẽ ghen tị vì nỗ lực của mình không được như những người khác. Khuôn mặt quá u ám, khiến người ta cảm thấy áp lực, khó gần.

– Đặc điểm giao tiếp: Thường vô thức lên lớp dạy đời người khác. Tính nguyên tắc mạnh mẽ, không dễ thỏa hiệp. Luôn mong muốn người khác có đủ sự nhạy cảm và sâu sắc để thấu hiểu mình. Nghĩ rằng người khác có thể đọc được suy nghĩ của mình. Không chủ động giao tiếp với mọi người. Không thích gây rắc rối cho người khác, cũng không thích người khác gây rắc rối cho mình. Không trung thực và cởi mở khi tiếp xúc với mọi người. Khi làm quen với những người khác hay ở trong trạng thái phòng thủ.

– Với bạn bè: Quá nhạy cảm và đôi khi khó hòa đồng. Hay có cảm giác bất an mạnh mẽ. Không thích đám đông. Thích phản biện và chỉ trích người khác. Không dễ tha thứ.

– Đối với công việc và sự nghiệp: Thường đặt kỳ vọng quá cao và không thực tế vào bản thân và người khác. Tính toán quá mức, lo được lo mất, hành động chậm chạp. Hay soi mói người khác. Đánh mất lợi ích lớn vì để ý chuyện nhỏ nhặt, mắc bệnh hình thức. Rất dễ mất ý chí vì kết quả không như ý muốn. Rập khuôn, bảo thủ, giáo điều cứng nhắc, thiếu linh hoạt.

3. Nhóm tính cách màu vàng

a. Ưu điểm

– Về cá nhân: Không bao giờ bỏ cuộc, liên tục đặt ra mục tiêu để thúc đẩy bản thân tiến về phía trước. Coi cuộc sống như một cuộc thi. Hành động nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng. Ý chí mạnh mẽ, tự tin, không bị cảm xúc chi phối. Thẳng thắn, dám nghĩ dám làm. Tính cách độc lập, khát khao chiến thắng mãnh liệt. Không sợ cường quyền và dám chấp nhận rủi ro. Không quan tâm đến sự đánh giá của người khác, kiên định với con đường mà mình đã chọn, tự vượt qua khó khăn. Chú ý đến tốc độ và hiệu suất. Dám chấp nhận thử thách và khát khao thành công.

– Đặc điểm giao tiếp: Thích chi phối toàn bộ cuộc trò chuyện. Có khả năng nắm bắt bản chất của vấn đề. Dùng các từ ngữ ngắn gọn và đi thẳng vào trọng tâm khi nói chuyện, không thích vòng vo.

Với bạn bè: Đưa ra cách giải quyết vấn đề thay vì chỉ chăm chăm vào chuyện đã xảy ra. Tư vấn, hướng dẫn nhanh chóng, đưa ra lời đề nghị một cách thẳng thắn.

– Về công việc và sự nghiệp: Hành động nhanh gọn. Có khả năng chịu được căng thẳng cường độ cao trong thời gian dài. Năng lực định hướng mục tiêu mạnh mẽ, giỏi thiết lập mục tiêu. Hướng tới tương lai, có tầm nhìn xa trông rộng. Giỏi trong việc phân chia công việc, luôn kiên trì thúc đẩy công việc đi đến thành công. Có năng lực lãnh đạo bẩm sinh và các kỹ năng tổ chức phong phú. Càng có nhiều sự cạnh tranh thì càng có nghị lực, càng bị kìm hãm thì càng dũng cảm. Tìm kiếm các giải pháp thiết thực, chú trọng vào kết quả và hoàn thành công việc. Đưa ra quyết định nhanh chóng và giải quyết tốt mọi vấn đề gặp phải, có tinh thần trách nhiệm.

b. Nhược điểm

– Về cá nhân: Không bao giờ nhận sai, kiêu ngạo, độc đoán. Chỉ tập trung vào cảm xúc của riêng mình, không quan tâm đến cảm xúc và suy nghĩ của người khác. Tự cao tự đại, ích kỷ, hống hách, nóng tính, thiếu sự đồng cảm. Thường xuyên kìm nén cảm xúc của mình.

– Đặc điểm giao tiếp: Thích tranh cãi, nói chuyện đôi khi mang tính công kích. Khó tính, vô cảm, sẵn sàng phản đối những lời phê bình, cố chấp, thiếu kiên nhẫn, không biết lắng nghe. Thái độ gay gắt, nghiêm khắc phê bình người khác, dễ làm cho nhịp độ công việc hoặc cuộc sống của người khác trở nên căng thẳng. Không quen khen người khác. Ham muốn kiểm soát mạnh mẽ, không quan tâm nhiều đến người khác, thiếu lòng khoan dung. Với những người khác nhau thì có cách cư xử khác nhau.

– Với bạn bè: Không thích tiếp xúc với những người thiếu quyết đoán, yếu đuối. Cố gắng kiểm soát mọi người, mong đợi người khác phục tùng hơn là hợp tác với người khác. Ngoài nội dung công việc, hiếm khi nói về các chủ đề khác. Có thói quen giữ khoảng cách nhất định với mọi người. Rất ít khi quan tâm chân thành trực tiếp đến mọi người. Thích quyết định thay người khác.

– Về công việc và sự nghiệp: Đắm chìm trong công việc, đặt công việc lên hàng đầu. Coi trọng số lượng hơn chất lượng. Khi không hoàn thành mục tiêu, thì rất dễ nổi nóng và trút giận lên người khác. Thích theo đuổi quyền lực. Vì thể diện mà không chịu khoan nhượng hoặc nhận lỗi. Tập trung quá nhiều vào kết quả mà bỏ qua những điều thú vị trong quá trình làm việc. Tham công tiếc việc, thiếu niềm vui trong cuộc sống. Nóng vội muốn thành công, hay thay đổi.

4. Nhóm tính cách màu xanh lá

a. Ưu điểm

– Về cá nhân: Thích yên tĩnh, có sức hút nhẹ nhàng, tính tình ôn hòa, dễ chịu, khiêm tốn. Bản chất tốt bụng, theo đuổi sự hòa hợp trong các mối quan hệ với mọi người. Thích sự bình dị, tính cách điềm tĩnh. Biết hài lòng với những gì mình có, trạng thái tinh thần thoải mái. Thích một cuộc sống đơn giản, hạnh phúc. Dễ thích nghi, hiếm khi nổi giận. Là người nhân hậu, dễ tha thứ cho người khác.

– Đặc điểm giao tiếp: Lấy nhu thắng cương, thường tránh xung đột và chú trọng vào đôi bên cùng có lợi. Bình tĩnh, hòa nhã, giỏi tiếp thu ý kiến của người khác. Là người kiên nhẫn, biết lắng nghe, có khiếu hài hước và khiến mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái. Hào phóng, rộng lượng.

– Với bạn bè: Hiếm khi gây gổ với mọi người. Nhân ái, biết quan tâm người khác, vị tha, dễ hòa nhập. Là người để bạn bè trút bầu tâm sự. Tôn trọng tính độc lập của người khác, biết cách thu phục lòng người và gắn kết mọi người lại với nhau.

– Về công việc và sự nghiệp: Có năng lực cân bằng các mối quan hệ. Chịu được áp lực, giải quyết mọi xung đột một cách khéo léo. Chú ý đến quản lý theo định hướng con người, thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực. Xử lý công việc một cách tự nhiên, nhẹ nhàng.

b. Nhược điểm

– Với tư cách cá nhân: Làm việc theo quán tính, không chịu thay đổi, làm ngơ trước những thay đổi của thế giới bên ngoài. Lười biếng, nhát gan, rụt rè, mặc kệ cho người khác bắt nạt mình. Mong đợi sự việc tự động được giải quyết, hoàn toàn ở trong thế bị động, dễ thỏa hiệp, tránh mâu thuẫn. Quan tâm quá nhiều đến phản ứng của người khác mà không dám bày tỏ lập trường và nguyên tắc của bản thân.

– Đặc điểm giao tiếp: Không đưa ra ý kiến của bản thân mà chuyển áp lực và gánh nặng cho người khác. Không biết cách từ chối người khác, dễ mang đến rắc rối cho bản thân. Hay trốn tránh trách nhiệm.

– Với bạn bè: Vô trách nhiệm và ba phải. Vì nhún nhường người khác mà kìm nén cảm xúc của chính mình. Mong muốn được lòng mọi người, không trung thực với cảm xúc của bản thân. Dễ mất phương hướng trong cuộc sống. Thiếu đam mê, thờ ơ, lười tham gia bất kỳ hoạt động nào.

– Về công việc và sự nghiệp: Bằng lòng với hiện tại, không có chí tiến thủ. Hạnh phúc với những điều bình thường, thiếu sáng tạo, sợ rủi ro và thiếu tự tin. Thích trì hoãn, thiếu mục tiêu và ý thức tự giác.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *