Có thể bạn chưa biết 20 từ viết tắt Tiếng Anh này. Hãy lưu vào để học và mang sử dụng khi cần nhé!
- Gonna – (tobe) going to (sẽ)
- Wanna – want to (muốn)
- Gotta – (have) got a (có)
- Gimme – give me (đưa cho tôi)
- Kinda – kind of (đại loại là)
- Lemme – let me (để tôi)
- AKA – also known as (còn được biết đến như là)
- approx. – approximately (xấp xỉ)
- appt. – appointment (cuộc hẹn)
- apt. – apartment (căn hộ)
- A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
- D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
- est. – established (được thành lập)
- FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
- FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
- min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
- no. – number (số)
- P.S. – Postscript (Tái bút)
- tel. – telephone (số điện thoại)
- vs. – versus (với)
Cre: Hương Mysheo